Tím hiểu Thép tấm SS400. Giá Thép SS400 là bao nhiêu ?

Nội dung chính

    Mác thép là gì ?


    Trong lĩnh vực xây dựng, có nhiều mác thép được sử dụng và đặc trưng bởi các thuộc tính cơ học của chúng. Dưới đây là một số mác thép thông dụng:
    Thép CT3: Đây là mác thép thông thường, có giới hạn chảy (cường độ) khoảng 235 MPa.
    Thép SS400: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101, có giới hạn chảy ít nhất 400 MPa.
    Thép Q235: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 700, tương đương với thép SS400, có giới hạn chảy ít nhất 235 MPa.
    Thép Q345: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 1591, có giới hạn chảy ít nhất 345 MPa.
    Thép A36: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM A36, có giới hạn chảy ít nhất 250 MPa. Thép A36 cũng được coi là tương đương với thép SS400 và thép Q235.
    Thép A572: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM A572, có giới hạn chảy từ 345 đến 450 MPa, tuỳ thuộc vào cấp độ (grade) của thép.
    Thép G300 và G450: Đây là mác thép theo tiêu chuẩn Úc AS/NZS 3678, chỉ ra giới hạn chảy của thép (300 hoặc 450 MPa).

    Các mác thép trên đây chỉ là một số ví dụ phổ biến. Các mác thép có thể khác nhau tùy theo quốc gia, tiêu chuẩn và ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn mác thép phù hợp là quan trọng để đảm bảo tính chất cơ học và sử dụng hiệu quả trong các công trình xây dựng.

    Thép tấm là một trong những loại vật liệu thép phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng hiện nay. Đặc điểm của thép tấm là khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt, giúp nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng nhà xưởng và các công trình công nghiệp. Trong số các loại thép tấm phổ biến, thép tấm SS400 là một trong những loại được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi nhất. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và giá thép SS400 qua bài viết dưới đây nhé:



    Khái niệm thép SS400 là gì ?


    Thép SS400 là một loại thép carbon thông thường được sử dụng trong chế tạo các chi tiết máy và khuôn mẫu. Nó tuân theo tiêu chuẩn của Nhật Bản JIS G 3101 (1987) và được coi là một trong những tiêu chuẩn thép xây dựng phổ biến và mới nhất hiện nay.Thép SS400 dạng tấm thường được sản xuất thông qua quá trình luyện thép cán nóng, trong đó thép được cán ở nhiệt độ trên 1000°C để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Thép tấm SS400 thường có màu xanh hoặc đen, có đặc trưng là đường viền mép bo tròn và có thể có một số vết nứt nhỏ.Thép tấm SS400 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và cơ khí.

    Đặc điểm và ý nghĩa thép tấm SS400.


    Ý nghĩa của SS400 là: SS là viết tắt của "Steel Structure" (kết cấu thép), và con số 400 đại diện cho cường độ kéo tối thiểu là ≥ 400 MPa. Đối với mác thép SS41, số 41 thể hiện độ bền kéo là 41 kgf/mm2 hoặc cao hơn.

    Đặc điểm thép SS400:


    Tính dẻo cao và dễ định hình:Thép tấm SS400 có hàm lượng cacbon thấp, giúp tăng tính dẻo và dễ định hình của nó. Điều này làm cho thép SS400 phù hợp để chế tạo các sản phẩm có yêu cầu về độ uốn cong và hình dạng phức tạp.

    Giá thành thấp:Thép tấm SS400 là loại thép cacbon thông thường và dễ kiếm, không cần sử dụng các hợp kim đắt tiền. Do đó, giá thành của thép SS400 thường thấp hơn so với các loại thép khác, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng không yêu cầu khắt khe về tải trọng.

    Đa dạng về kích thước và độ dày:Thép tấm SS400 được sản xuất trên dây chuyền cán nóng, cho phép sản phẩm có sự đa dạng về kích thước và độ dày. Điều này giúp cho khách hàng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình.

    Tính công nghệ tốt: Thép tấm SS400 có tính công nghệ tốt, dễ dàng trong quá trình gia công như đúc, cán, rèn, kéo sợi, hàn và cắt. Đặc biệt, nó có tính dễ cắt, ít bị tạo xỉ và nổ bép so với một số loại thép khác như S45C và S50C.


    Tiêu chuẩn  đặc tính chi tiết thép tấm SS400.


    Thép tấm SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản. Theo tiêu chuẩn này, các yêu cầu cơ bản đối với thép tấm SS400 bao gồm độ căng bề mặt (hay còn gọi là độ giãn chảy) không nhỏ hơn 400 MPa. Cụ thể, giá trị giới hạn chảy của thép tấm SS400 sẽ thay đổi tùy theo độ dày của tấm:
    + Đối với tấm có độ dày dưới 16mm, giới hạn chảy là 245 MPa.
    + Đối với tấm có độ dày từ 16mm đến 40mm, giới hạn chảy là 235 MPa.
    + Đối với tấm có độ dày lớn hơn 40mm, giới hạn chảy là 215 MPa.
    Ngoài ra, độ dãn dài của thép tấm SS400 cũng phụ thuộc vào độ dày của tấm. Cụ thể:
    + Nếu độ dày của tấm dưới 25mm, độ dãn dài là 20%.
    + Nếu độ dày của tấm lớn hơn hoặc bằng 25mm, độ dãn dài là 24%.
    Đây là những thông số và yêu cầu cơ bản của tiêu chuẩn thép tấm SS400 theo JIS G 3101.


    Ứng dụng thép tấm SS400.


    Thép SS400 có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng của thép SS400:

    Ngành công nghiệp ô tô: Thép SS400 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận và chi tiết máy trong ngành ô tô, bao gồm khung xe, bộ phận treo, ống xả, và các thành phần khác.

    Xây dựng cầu đường và cầu cảng: Thép SS400 được sử dụng trong kết cấu cầu đường và cầu cảng, đảm bảo tính chất cơ học và sự chịu tải của công trình.

    Kết cấu nhà xưởng: Thép tấm SS400 được sử dụng để xây dựng khung kết cấu của nhà xưởng và các công trình công nghiệp khác. Độ bền và tính linh hoạt của thép SS400 làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng này.

    Bồn bể xăng dầu: Thép SS400 được sử dụng trong sản xuất bồn bể để chứa xăng, dầu và các chất lỏng khác. Thép này có khả năng chịu được áp suất và đảm bảo tính an toàn cho việc lưu trữ các chất lỏng nguy hiểm.

    Cơ khí chế tạo: Thép SS400 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận và thiết bị cơ khí, bao gồm máy móc, khuôn mẫu, ống dẫn, và các thành phần khác. Tính linh hoạt và khả năng gia công tốt của thép SS400 làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong lĩnh vực cơ khí chế tạo.

    Kiến trúc xây dựng:Thép SS400 cũng được sử dụng trong kiến trúc xây dựng, bao gồm cấu trúc nhà cao tầng, kết cấu tường chắn, cửa và cầu thang. Thép SS400 mang lại tính chất cơ học và sự ổn định cần thiết cho các công trình xây dựng lớn và bền vững.


    Giá thép tấm SS400 mới nhất hiện nay:


    Dưới đây là bảng giá cho các loại thép tấm SS400 (đã bao gồm thuế giá trị gia tăng - VAT) với các quy cách và kích thước tương ứng:

    Thép tấm SS400 3.0mm x 1500mm, chiều dài 6/12m: 11,300đ
    Thép tấm SS400 4.0mm x 1500mm, chiều dài 6/12m: 11,300đ
    Thép tấm SS400 5.0mm x 1500mm, chiều dài 6/12m: 11,300đ
    Thép tấm SS400 5.0mm x 2000mm, chiều dài 6/12m: 12,000đ
    Thép tấm SS400 6.0mm x 1500mm, chiều dài 6/12m: 11,300đ
    Thép tấm SS400 6.0mm x 2000mm, chiều dài 6/12m: 12,000đ
    Thép tấm SS400 8.0mm x 1500mm, chiều dài 6/12m: 11,300đ
    Thép tấm SS400 8.0mm x 2000mm, chiều dài 6/12m: 12,000đ
    Thép tấm SS400 10mm x 1500mm, chiều dài 6/12m: 11,300đ
    Thép tấm SS400 10mm x 2000mm, chiều dài 6/12m: 12,000đ
    Thép tấm SS400 12mm x 1500mm, chiều dài 6/12m: 11,300đ
    Thép tấm SS400 12mm x 2000mm, chiều dài 6/12m: 12,000đ
    Lưu ý rằng đây chỉ là thông tin giá cơ bản và có thể thay đổi theo thời điểm và từng nhà cung cấp. Để có thông tin giá chính xác và cập nhật, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc nhà thầu chuyên về vật liệu xây dựng.