Inox 201 là một trong những loại thép không gỉ austenit, chúng có thành phần hợp kim chính là crôm (Cr) và nitơ (N). Loại sản phẩm này được coi là một phiên bản cải tiến của inox 304, loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay. Hãy cùng Kim An Khánh khám phá những điều thú vị nhất về loại thiết bị này trong bài viết dưới đây.
Inox 201: Đặc điểm, khả năng chống gỉ và cách bảo quản
Inox 201 là loại thép không gỉ austenit được ưa chuộng, thay thế cho inox 304 trong nhiều ứng dụng. Với thành phần chính là crôm (Cr) và nitơ (N), inox 201 mang đến khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao.
Thành phần của inox 201:
-
Crôm (Cr): 16-18%
-
Nitơ (N): 0,25%
-
Mangan (Mn): 5,5-7,5%
-
Các nguyên tố khác (Si, P, S, C): Hàm lượng thấp
Khả năng chống gỉ của inox 201:
Inox 201 nổi tiếng với khả năng chống gỉ nhờ lớp oxide crôm mỏng nhưng bền vững trên bề mặt. Lớp oxide này tự động tái tạo khi bị hư hại, bảo vệ kim loại bên trong khỏi quá trình oxy hóa và gỉ sét. Tuy nhiên, trong môi trường khắc nghiệt như tiếp xúc với axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn, inox 201 có thể xuất hiện gỉ nhẹ. Dù vậy, khả năng chống gỉ của nó vẫn vượt trội so với thép carbon thông thường.
Cách bảo quản inox 201:
Để duy trì vẻ đẹp và độ bền của inox 201, bạn nên thực hiện các biện pháp bảo quản sau:
-
Vệ sinh thường xuyên: Lau chùi bề mặt inox để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất ăn mòn.
-
Tránh tiếp xúc với hóa chất: Hạn chế để inox 201 tiếp xúc với axit mạnh hoặc hóa chất gây ăn mòn.
-
Sử dụng sản phẩm chuyên dụng: Chăm sóc và bảo dưỡng inox bằng các sản phẩm chuyên dụng.
-
Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra để phát hiện sớm các dấu hiệu gỉ sét và xử lý kịp thời.
Phân biệt inox 201 và inox 304: Hướng dẫn chi tiết
Inox 201 và inox 304 là hai loại thép không gỉ phổ biến, thường gây nhầm lẫn do ngoại hình tương đồng. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm riêng biệt giúp bạn dễ dàng phân biệt.
1. Thành phần hóa học:
-
Inox 201: Chứa 16-18% crôm (Cr), 3.5-5.5% niken (Ni), và hàm lượng mangan (Mn) cao hơn inox 304.
-
Inox 304: Chứa 18-20% crôm (Cr), 8-10.5% niken (Ni), và một lượng nhỏ phốt pho (P) và lưu huỳnh (S).
2. Tính từ:
-
Inox 201: Có tính từ cao hơn inox 304, do đó nam châm sẽ hút mạnh hơn.
-
Inox 304: Ít bị nam châm hút hơn do tính từ thấp.
3. Bề mặt:
-
Inox 201: Bề mặt sáng bóng, ít bám vân tay và dấu vết.
-
Inox 304: Bề mặt cũng sáng bóng nhưng dễ bám vân tay hơn.
4. Khả năng chống ăn mòn:
-
Inox 201: Có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng kém hơn inox 304.
-
Inox 304: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit.
5. Giá thành:
-
Inox 201: Giá thành rẻ hơn inox 304.
-
Inox 304: Đắt hơn inox 201 do thành phần niken cao hơn.
Bảng so sánh inox 201 và inox 304:
Đặc điểm |
Inox 201 |
Inox 304 |
Crôm (Cr) |
16-18% |
18-20% |
Niken (Ni) |
3.5-5.5% |
8-10.5% |
Mangan (Mn) |
Cao hơn |
Thấp hơn |
Tính từ |
Cao |
Thấp |
Bề mặt |
Sáng bóng bám ít vân tay |
Sáng bóng, dễ bám vân tay hơn |
Chống ăn mòn |
Tốt |
Vượt trội |
Giá thành |
Rẻ hơn |
Đắt hơn |
So sánh ưu nhược điểm của Inox 201 và Inox 304.
Ưu điểm của Inox 201 |
Nhược điểm của Inox 201 |
- Giá thành rẻ hơn inox 304.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường có nồng độ muối cao.
- Độ bền cơ học tốt, chịu lực căng và va đập tốt.
|
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường axit.
- Không phù hợp với môi trường có nồng độ axit cao.
- Khó phục hồi hình dạng sau khi bị biến dạng.
|
Ưu điểm của Inox 304 |
Nhược điểm của Inox 304 |
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường, kể cả axit và môi trường mài mòn.
- Dễ gia công và hàn, phù hợp để tạo ra sản phẩm có hình dạng phức tạp.
- Độ bền cao, chịu được thời gian và không bị oxy hóa.
|
- Giá thành cao hơn inox 201.
- Dễ bị gỉ sét nếu không được bảo quản và vệ sinh đúng cách.
- Không thích hợp cho ứng dụng trong môi trường có nồng độ muối cao.
|
Ứng dụng: - Thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng, kiến trúc nội thất, trang trí ngoại thất (ở những khu vực không có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với muối), bồn rửa, đường ống dẫn nước. |
Ứng dụng: - Thiết bị nhà bếp, thiết bị y tế, thiết bị công nghiệp, kiến trúc, bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn thực phẩm và đồ uống, các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. |
Sáng bóng, ít bám vân tay |
Sáng bóng, ít bám vân tay |