Danh mục sản phẩm
Hotline
Inox 430

Inox 430 là gì ?
Inox 430 là một loại thép không gỉ thuộc dòng ferritic (thép từ tính), chứa thành phần chính là Crôm (Cr) khoảng 16-18%, gần như không có Niken (Ni). Đây là loại inox giá thành rẻ, phổ biến trong sản xuất gia dụng, nội thất và thiết bị công nghiệp nhẹ.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Thành phần: Cr 16-18%, C ≤ 0.12%, Mn ≤ 1%, Si ≤ 1%, P ≤ 0.04%, S ≤ 0.03%
- Tính chất: Từ tính cao, độ cứng tốt, chống ăn mòn trung bình
Ưu điểm nổi bật của inox 430
- Giá rẻ hơn nhiều so với inox 304: Nhờ loại bỏ thành phần Niken – kim loại đắt đỏ.
- Từ tính tốt: Có thể hút nam châm – lý tưởng cho các ứng dụng cần phân loại vật liệu bằng từ tính.
- Chịu nhiệt ổn định: Hoạt động hiệu quả trong môi trường dưới 500°C.
- Dễ gia công, tạo hình: Phù hợp cho thiết bị gia dụng như nồi, xoong, lò vi sóng, máy hút mùi...
Nhược điểm cần lưu ý
- Khả năng chống gỉ kém hơn inox 304: Dễ bị oxi hóa trong môi trường ẩm, mặn (ví dụ ven biển).
- Không phù hợp cho thực phẩm lâu dài: Không được khuyến khích trong môi trường tiếp xúc axit mạnh, muối hoặc thực phẩm chua.
Giá inox 430 biến động phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Giá nguyên liệu: Giá niken, thép và các hợp kim khác ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.
- Cung – cầu thị trường: Sự mất cân đối giữa cung và cầu có thể khiến giá inox 430 tăng hoặc giảm đột ngột.
- Chi phí sản xuất: Chi phí năng lượng, lao động và các chi phí khác trong quá trình sản xuất cũng góp phần làm thay đổi giá thành.
- Chất lượng và độ bền: Inox 430 chất lượng cao, độ bền tốt và khả năng chống gỉ sét cao thường có giá thành cao hơn.
- Mục đích sử dụng: Inox 430 dùng trong công nghiệp thường có giá khác so với inox 430 dùng trong gia đình.
Inox 430 có tốt không?
Tốt hay không phụ thuộc vào mục đích sử dụng. Với chi phí thấp, khả năng gia công linh hoạt và độ bền cơ học khá, inox 430 là lựa chọn hợp lý cho:
- Thiết bị nhà bếp (trừ đồ tiếp xúc thực phẩm lâu dài)
- Vỏ máy móc, vỏ tủ điện
- Trang trí nội thất
- Đồ dùng cần phân loại từ tính. Nếu yêu cầu chống gỉ vượt trội, dùng trong môi trường khắc nghiệt, bạn nên cân nhắc inox 304 hoặc 316.
Phân biệt Inox 430 với 201, 304
|
Tiêu chí |
Inox 430 |
Inox 201 |
Inox 304 |
|---|---|---|---|
|
Chống gỉ |
Trung bình |
Trung bình thấp |
Rất tốt |
|
Từ tính |
Có |
Không |
Không |
|
Giá |
Rẻ nhất |
Trung bình |
Cao nhất |
|
Ứng dụng |
Trang trí, gia dụng |
Dụng cụ bếp cơ bản |
Thiết bị y tế, thực phẩm |

So sánh Inox 430 với inox 304
Inox 430 và 304 là hai loại thép không gỉ phổ biến, tuy nhiên, chúng có những đặc tính và ứng dụng khác nhau.
So sánh đặc tính:
- Chống ăn mòn: Inox 304 vượt trội hơn hẳn nhờ hàm lượng crom cao, trong khi inox 430 dễ bị gỉ sét và ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
- Chống hoen gỉ: Inox 304 cũng thể hiện khả năng chống hoen gỉ tốt hơn.
So sánh giá thành:
Inox 430 thường có giá thành thấp hơn inox 304 do không chứa niken và có khả năng chống ăn mòn kém hơn. Đây là yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn vật liệu.
Ứng dụng của inox 430:
Mặc dù không có nhiều ưu điểm nổi bật như inox 304, inox 430 vẫn rất hữu ích trong các ứng dụng phù hợp với môi trường không quá khắc nghiệt, ví dụ như:
- Đồ dùng nhà bếp: Chảo, nồi, bộ đồ ăn...
- Thiết bị gia dụng: Máy giặt, tủ lạnh, máy rửa bát...
- Trang trí nội thất: Ốp tường, trần nhà...
Kết luận:
Inox 430 là một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, nếu cần độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn, inox 304 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn. Nếu bạn cần tư vấn thêm về việc lựa chọn inox 430 hoặc các sản phẩm inox khác, hãy liên hệ với chúng tôi. Inox Kim An Khánh luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn! Hotline: 090 461 5596


