Tất Tần Tật Các Loại Ống Thép Đúc Trên Thị Trường

Nội dung chính

    Thép ống đúc (Seamless Steel Pipe) là dòng sản phẩm thuộc nhóm thép ống và được phân biệt rõ với thép ống hàn (ERW) hoặc thép ống đen thông thường. Không có mối hàn dọc thân, ống thép đúc sở hữu khả năng chịu áp lực – chịu nhiệt – chống biến dạng vượt trội. Vì vậy, sản phẩm được dùng rộng rãi trong các ngành:
    - Hệ thống đường ống dẫn dầu – dẫn khí – dẫn hơi nóng.
    - Cơ khí chế tạo: ô tô, xe máy, xe đạp.
    - Xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, kết cấu chịu tải.
    - Nội thất và các thiết bị kỹ thuật yêu cầu độ bền cao.
    Để phù hợp với từng lĩnh vực, thép ống đúc hiện nay được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, ASTM A106 Gr.B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN, với đa dạng kích thước – độ dày – đường kính danh nghĩa (DN).

    Dưới đây là những loại thép ống đúc phổ biến nhất trên thị trường hiện nay.
     


    Ống thép đúc 10 inch – DN250 – Phi 273.1

    Thông số chính:
    - Đường kính: Φ273.1mm (DN250)
    - Tiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A106 Grade B, API 5L, JIS, DIN, EN…
    - Chiều dài phổ biến: 6m – 12m (có hỗ trợ cắt theo yêu cầu).
    - Độ dày: 5.56 – 28.6mm

    Đặc điểm nổi bật: Ống thép đúc Φ273.1 là dòng ống đúc cỡ lớn, thân dày, chịu lực mạnh, chống méo khi va đập. Cấu trúc không mối hàn giúp ống hoạt động bền bỉ trong môi trường có áp suất cao.

    Ứng dụng: 
    - Đường ống dẫn dầu, khí nén, hóa chất.
    - Đóng tàu – chế tạo thiết bị công nghiệp.
    - Kết cấu thép nhà xưởng, trụ đỡ chịu lực.

     


    Ống thép đúc 12 inch – DN300 – Phi 323.9

    Thông số chính: Đường kính: Φ323.9mm – DN300
    - Tiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A106 Grade B, API 5L, GOST, DIN, EN…
    - Chiều dài: 6m – 12m (cắt lẻ theo yêu cầu).
    - Độ dày: 4.2mm – 50mm

    Đặc điểm nổi bật: Đây là một trong những loại ống đúc có khả năng chịu nhiệt – chịu áp lực – chịu va đập mạnh nhờ độ dày lớn. Ống phù hợp với các hệ thống hoạt động 24/7 trong môi trường công nghiệp nặng.

    Ứng dụng: Hệ thống dẫn khí áp suất cao.
    - Đường ống dầu thô, khí hóa lỏng, hơi nóng.
    - Thiết bị áp lực, nồi hơi, bình chứa.
    - Công trình giao thông – cầu cảng.


    Ống thép đúc 6 inch – DN150 – Phi 168.3

    Thông số chính: Đường kính: Φ168.3mm – DN150
    - Tiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A106 Gr.B, API 5L, JIS, DIN…
    - Chiều dài: 6m – 12m
    - Độ dày: 2.11 – 18.3mm

    Đặc điểm nổi bật: Thép ống đúc Φ168.3 sở hữu tỷ lệ độ dày/đường kính tối ưu, giúp tăng khả năng chịu áp lực nhưng vẫn dễ gia công – hàn nối trong thi công.

    Ứng dụng: Đường ống dẫn khí nén, dầu khí, nước áp lực cao.
    - Công nghiệp đóng tàu, lò hơi, kết cấu thép tiền chế.


    Các loại ống thép đúc khác trên thị trường

    Ngoài các kích thước trên, doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm thấy nhiều đường kính khác như:
    - Φ21.3 – Φ406mm
    - DN15 – DN400
    - Độ dày từ 2mm – 60mm

    Toàn bộ sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho:
    - Hệ thống PCCC
    - Ống hóa chất
    - Hệ thống nhiệt công nghiệp
    - Kết cấu chịu lực trong xây dựng


    Dịch vụ tại Thép Kim An Khánh

    Chúng tôi cung cấp trọn gói:
    - Cắt ống theo quy cách
    - Vát mép – tiện ren – hàn mặt bích
    - Gia công ống theo yêu cầu
    - Kiểm định CO/CQ đầy đủ
    - Giao hàng toàn quốc trong 24–48h
    - Ưu đãi cho đơn hàng dự án lớn

    Cam kết của Thép Kim An Khánh

    - Hàng đúng tiêu chuẩn ASTM – API
    - Nguồn gốc rõ ràng, chứng chỉ đầy đủ
    - Báo giá cạnh tranh
    - Dự trữ kho lớn, giao nhanh
    - Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
    - Chiết khấu cao cho nhà thầu

    Tại sao nên chọn Thép Kim An Khánh?

    - Đối tác lớn của nhiều nhà thầu, khu công nghiệp
    - Kho thép tại Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh – Bình Dương
    - Trang bị máy cắt – máy tiện – máy vát mép hiện đại
    - Đội ngũ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm


    FAQ – Giải đáp thắc mắc về thép ống đúc

    1. Thép ống đúc có bền hơn thép ống hàn không?
    Có. Không có đường hàn nên chịu áp lực tốt hơn, tuổi thọ cao hơn.
    2. Ống đúc dùng cho công trình nào?
    Ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, nhà máy công nghiệp, kết cấu thép.
    3. Có thể cắt theo kích thước không?
    Có. Thép Kim An Khánh nhận cắt → vát mép → gia công theo yêu cầu.
    4. Thép ống đúc chịu áp lực bao nhiêu?
    Tùy tiêu chuẩn: 15–35 MPa.
    5. Có chứng chỉ CO/CQ không?
    Tất cả sản phẩm đều có CO – CQ đầy đủ.