Danh mục sản phẩm
Hotline
Phân loại tê ren mạ kẽm: Tê đều, tê thu, kích thước và cách chọn đúng loại
Nội dung chính
Tê ren mạ kẽm là một trong những phụ kiện quan trọng nhất trong hệ thống ống thép. Nó giúp chia nhánh, đấu nối và thay đổi hướng dòng chảy một cách an toàn. Tuy nhiên, tê ren mạ kẽm có nhiều loại, nhiều kích thước, và tiêu chuẩn khác nhau. Nếu chọn sai, đường ống dễ bị rò rỉ, giảm áp lực hoặc hỏng nhanh hơn dự kiến.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt tê đều, tê thu, nắm rõ kích thước – tiêu chuẩn, và cách chọn đúng loại phù hợp với từng hệ thống.
- Hệ thống PCCC
- Đường ống dẫn khí nén
- Đường ống công nghiệp, chiller, HVAC
- Hệ thống tưới tiêu, thủy lợi
- Đường ống nhà máy – xí nghiệp
Tê đều (Equal Tee) là loại có 3 đầu ren cùng kích thước, ví dụ DN20 – DN20 – DN20.
✔ Khi nào dùng tê đều?
• Khi tất cả các nhánh ống có cùng đường kính.
• Thường dùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt và PCCC dân dụng.
✔ Ưu điểm
• Dễ lắp đặt
• Lưu lượng chia đều
• Giá rẻ hơn tê thu
• Phổ biến, luôn có sẵn kho
Tê thu (Reducing Tee) là loại có nhánh phụ nhỏ hơn hai đầu còn lại.
Ví dụ: DN32 – DN32 – DN20.
✔ Khi nào dùng tê thu?
• Khi cần giảm đường kính tại nhánh rẽ
• Khi thiết kế đường ống chính lớn – nhánh nhỏ
• Khi muốn tối ưu áp lực nước tại các điểm rẽ
✔ Ưu điểm
• Dễ điều chỉnh lưu lượng
• Giảm vật tư lắp ống thu
• Cho phép thiết kế linh hoạt, tiết kiệm chi phí
Gợi ý: Nếu cần bảng kích thước chi tiết theo tiêu chuẩn JIS – BS – ASTM, Kim Nam Khánh có thể cung cấp CO/CQ khi xuất hàng.
• NPT: ren tiêu chuẩn Mỹ – thường dùng trong công nghiệp khí, gas
• Thép mạ kẽm nhúng nóng
• Thép carbon (mạ kẽm điện phân)
• Lớp kẽm dày → bền hơn, chống gỉ tốt hơn
• Tùy theo tiêu chuẩn ASTM / JIS

Tê đều → dùng khi ống cùng kích cỡ
• Tra bảng tương đương DN – inch
• Kiểm tra ren bên trong (female) hay ren ngoài (male)
• Hệ thống gas – khí nén: NPT
• Hệ thống nhập khẩu: kiểm tra tiêu chuẩn trước khi mua
• Ren sắc nét – không lệch ren
• Thành dày, cầm chắc tay
• Có CO/CQ từ nhà sản xuất
• Kiểm tra thử áp (nếu là hệ thống quan trọng)
✔ Kích thước DN15–DN100
✔ Tiêu chuẩn ren
✔ Loại mạ: nhúng nóng hay điện phân
✔ Số lượng mua (giảm giá đơn hàng lớn)
✔ Hãng sản xuất: Trung Quốc – Hàn Quốc – Việt Nam
Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ:
Hotline: (Zalo tư vấn 24/7)
♦ Giấy tờ CO/CQ
♦ Hàng luôn có sẵn kho
♦ Giao nhanh Hà Nội – HCM – toàn quốc
♦ Giá chiết khấu tốt cho đại lý và công trình
Tê ren mạ kẽm có dùng cho PCCC được không?
→ Có. Nên dùng loại nhúng nóng, tiêu chuẩn PN25.
Tê thu và tê đều khác nhau thế nào?
→ Tê thu giảm kích thước tại nhánh rẽ, tê đều thì không.
Tê ren mạ kẽm dùng với ống nhựa PPR được không?
→ Không. Chỉ dùng với ống thép ren.
Tê ren mạ kẽm là phụ kiện ống thép quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và an toàn của đường ống. Hiểu được phân loại, kích thước, tiêu chuẩn ren, và biết cách chọn đúng loại sẽ giúp bạn thi công an toàn – tiết kiệm – hiệu quả.
Nếu cần tư vấn kỹ thuật hoặc báo giá nhanh, bạn hãy liên hệ Kim An Khánh để được hỗ trợ tốt nhất!
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt tê đều, tê thu, nắm rõ kích thước – tiêu chuẩn, và cách chọn đúng loại phù hợp với từng hệ thống.

Tê ren mạ kẽm là gì?
Tê ren mạ kẽm (Galvanized Threaded Tee) là phụ kiện dùng để chia ống thành 3 nhánh, theo dạng ký tự T. Toàn bộ bề mặt được nhúng kẽm nóng hoặc mạ kẽm điện phân để chống gỉ sét, chịu ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và hóa chất nhẹ.Ứng dụng phổ biến:
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt- Hệ thống PCCC
- Đường ống dẫn khí nén
- Đường ống công nghiệp, chiller, HVAC
- Hệ thống tưới tiêu, thủy lợi
- Đường ống nhà máy – xí nghiệp
Phân loại tê ren mạ kẽm
Tê ren được chia thành hai nhóm chính: Tê đều và Tê thu.1. Tê đều ren mạ kẽm
✔ Định nghĩaTê đều (Equal Tee) là loại có 3 đầu ren cùng kích thước, ví dụ DN20 – DN20 – DN20.
✔ Khi nào dùng tê đều?
• Khi tất cả các nhánh ống có cùng đường kính.
• Thường dùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt và PCCC dân dụng.
✔ Ưu điểm
• Dễ lắp đặt
• Lưu lượng chia đều
• Giá rẻ hơn tê thu
• Phổ biến, luôn có sẵn kho
2. Tê thu ren mạ kẽm
✔ Định nghĩaTê thu (Reducing Tee) là loại có nhánh phụ nhỏ hơn hai đầu còn lại.
Ví dụ: DN32 – DN32 – DN20.
✔ Khi nào dùng tê thu?
• Khi cần giảm đường kính tại nhánh rẽ
• Khi thiết kế đường ống chính lớn – nhánh nhỏ
• Khi muốn tối ưu áp lực nước tại các điểm rẽ
✔ Ưu điểm
• Dễ điều chỉnh lưu lượng
• Giảm vật tư lắp ống thu
• Cho phép thiết kế linh hoạt, tiết kiệm chi phí
Kích thước tê ren mạ kẽm – bảng tra nhanh
Dưới đây là bảng kích thước thường được dùng tại Việt Nam:| Kích thước ren (DN) | Tương đương inch | Ứng dụng |
|---|---|---|
| DN15 | 1/2 inch | Nước sinh hoạt, nhà dân |
| DN20 | 3/4 inch | Văn phòng, hộ gia đình |
| DN25 | 1 inch | Ống chính cấp nước nhỏ |
| DN32 | 1 1/4 inch | PCCC dân dụng |
| DN40 | 1 1/2 inch | Đường ống trung bình |
| DN50 | 2 inch | Hệ thống PCCC, công nghiệp |
| DN65 – DN100 | 2.5–4 inch | Nhà máy, xí nghiệp, trạm bơm |
Tiêu chuẩn ren & chất lượng tê ren mạ kẽm
Các tiêu chuẩn thường gặp:Ren tiêu chuẩn ISO – BS – NPT
• BSPT / BSP: dạng ren châu Âu, sử dụng nhiều tại Việt Nam• NPT: ren tiêu chuẩn Mỹ – thường dùng trong công nghiệp khí, gas
Vật liệu
• Gang mạ kẽm• Thép mạ kẽm nhúng nóng
• Thép carbon (mạ kẽm điện phân)
Độ dày lớp kẽm
• 40–80 micron (tùy nhà sản xuất)• Lớp kẽm dày → bền hơn, chống gỉ tốt hơn
Áp lực làm việc
• PN16 – PN25 (phổ biến)• Tùy theo tiêu chuẩn ASTM / JIS
Cách chọn đúng loại tê ren mạ kẽm
Để chọn được tê ren phù hợp, bạn cần xem xét 5 yếu tố quan trọng:1. Chọn đúng loại: Tê đều hay tê thu?

Tê đều → dùng khi ống cùng kích cỡ

Tê thu → dùng khi cần giảm nhánh rẽ
2. Xác định kích thước DN chính xác
• Đo đường kính ngoài ống• Tra bảng tương đương DN – inch
• Kiểm tra ren bên trong (female) hay ren ngoài (male)
3. Chọn tiêu chuẩn ren phù hợp hệ thống
• Hệ thống cấp nước: BSP• Hệ thống gas – khí nén: NPT
• Hệ thống nhập khẩu: kiểm tra tiêu chuẩn trước khi mua
4. Chọn loại mạ kẽm đúng nhu cầu
| Loại mạ | Đặc điểm | Nên dùng cho |
|---|---|---|
| Nhúng nóng | Lớp kẽm dày, chống ăn mòn mạnh | PCCC, nhà máy, nước thải |
| Điện phân | Đẹp, bề mặt sáng | Dân dụng, công trình nhỏ |
5. Kiểm tra chất lượng trước khi mua
• Bề mặt mạ kẽm phải đều, không bong tróc• Ren sắc nét – không lệch ren
• Thành dày, cầm chắc tay
• Có CO/CQ từ nhà sản xuất
• Kiểm tra thử áp (nếu là hệ thống quan trọng)
Báo giá tê ren mạ kẽm – Cập nhật mới nhất
Giá tê ren mạ kẽm phụ thuộc vào:✔ Kích thước DN15–DN100
✔ Tiêu chuẩn ren
✔ Loại mạ: nhúng nóng hay điện phân
✔ Số lượng mua (giảm giá đơn hàng lớn)
✔ Hãng sản xuất: Trung Quốc – Hàn Quốc – Việt Nam
Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ:
Hotline: (Zalo tư vấn 24/7)
Mua tê ren mạ kẽm ở đâu uy tín?
Kim An Khánh là đơn vị phân phối tê ren mạ kẽm chính hãng, đầy đủ:♦ Giấy tờ CO/CQ
♦ Hàng luôn có sẵn kho
♦ Giao nhanh Hà Nội – HCM – toàn quốc
♦ Giá chiết khấu tốt cho đại lý và công trình
FAQ – Câu hỏi thường gặp
→ Có. Nên dùng loại nhúng nóng, tiêu chuẩn PN25.
→ Tê thu giảm kích thước tại nhánh rẽ, tê đều thì không.
→ Không. Chỉ dùng với ống thép ren.
Tê ren mạ kẽm là phụ kiện ống thép quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và an toàn của đường ống. Hiểu được phân loại, kích thước, tiêu chuẩn ren, và biết cách chọn đúng loại sẽ giúp bạn thi công an toàn – tiết kiệm – hiệu quả.
Nếu cần tư vấn kỹ thuật hoặc báo giá nhanh, bạn hãy liên hệ Kim An Khánh để được hỗ trợ tốt nhất!


