Danh mục sản phẩm
Hotline
Măng Xông Nối Ống
Trong hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng, măng xông nối ống là một trong những phụ kiện quan trọng nhất. Nó giúp kết nối hai đoạn ống cùng đường kính hoặc khác đường kính, đảm bảo tính kín, ổn định, chịu áp lực và chống rò rỉ cho toàn bộ hệ thống. Dù có kích thước nhỏ, măng xông lại xuất hiện trong hầu hết các công trình: nhà ở, nhà máy sản xuất, hệ thống PCCC, hệ thống HVAC, nhà máy hóa chất, xử lý nước, trạm bơm… và là phụ kiện bắt buộc của mọi hạng mục thi công ống.
Măng xông nối ống là gì?
Măng xông nối ống (pipe coupling / coupler) là phụ kiện đường ống dùng để kết nối hai đoạn ống có cùng hoặc khác kích thước. Đây là dạng ống nối ren hoặc ống nối trơn, được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, đường ống công nghiệp, PCCC, HVAC, dẫn dầu – khí – hóa chất. Măng xông thường được sản xuất từ nhiều vật liệu như:Nhựa HDPE, PPR, PVC – Inox – thép – thép mạ kẽm – đồng – gang – nhôm, tùy từng nhu cầu sử dụng và áp lực đường ống.

Cấu tạo của măng xông nối ống
Một chiếc măng xông tiêu chuẩn có dạng hình trụ ngắn, gồm 3 thành phần chính:
- Ống lót (socket/liner) có rãnh giữ ống
- Đai ốc (nut) siết chặt liên kết
- Vòng đệm (gasket/O-ring) chống rò rỉ. Cấu tạo này giúp bảo vệ điểm nối khỏi tác động của nhiệt độ, độ ẩm, ăn mòn và áp lực trong hệ thống ống.
Phân loại măng xông
1. Phân loại theo vật liệu
Các loại măng xông phổ biến nhất trên thị trường:
- Măng xông inox: Chống ăn mòn tốt, chịu áp lực cao
- Măng xông nhựa (PPR, PVC, HDPE): Giá rẻ, lắp đặt nhanh
- Măng xông đồng: Phù hợp hệ thống nước nóng, thiết bị vệ sinh
- Măng xông thép / thép mạ kẽm: Dùng cho công trình dân dụng – công nghiệp
- Măng xông gang: Bền, thích hợp hệ thống ống lớn
- Măng xông nhôm: Nhẹ, dùng cho hệ thống áp lực trung bình
- Măng xông HDPE: Dùng cho đường ống cấp nước nông nghiệp, thủy lợi
2. Phân loại theo cấu tạo – phương thức nối
Có 2 nhóm chính:
Măng xông ren (Threaded Coupling)
- Ren trong
- Ren ngoài
Ứng dụng: kết nối bơm, khóa nước, thiết bị ren, máy móc công nghiệp.
Măng xông trơn (Socket / Slip Coupling)
- Dùng để nối ống PVC/PPR bằng keo dán hoặc hàn nhiệt
- Tạo đường ống liền mạch, kín nước
>> Xem thêm: Măng sông nối ren mạ kẽm

Thông số kỹ thuật măng xông nối ống
Tùy loại vật liệu và tiêu chuẩn (BS, JIS, ASTM), nhưng kích thước cơ bản gồm:
| ĐK trong | ĐK ngoài | Inch |
|---|---|---|
| 6 | 10 | 1/8” |
| 8 | 13 | 1/4″ |
| 10 | 17 | 3/8″ |
| 15 | 21 | 1/2″ |
| 20 | 27 | 3/4″ |
| 25 | 34 | 1″ |
| 32 | 42 | 1-1/4″ |
| 40 | 49 | 1-1/2″ |
| 50 | 60 | 2″ |
| 65 | 76 | 2-1/2″ |
| 80 | 89 | 3″ |
| 100 | 114 | 4″ |
Ưu điểm của măng xông nối ống
Măng xông được sử dụng phổ biến nhờ các ưu điểm:
✔ Kín nước – kín khí tuyệt đối: Tạo liên kết chắc chắn, hạn chế rò rỉ hóa chất, khí, nước.
✔ Dễ lắp đặt – dễ tháo rời: Không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp, phù hợp bảo trì và thi công nhanh.
✔ Đa dạng kích thước – vật liệu: Tương thích nhiều hệ ống: PVC, PPR, HDPE, inox, thép đen, thép mạ kẽm.
✔ Chịu lực – chịu nhiệt tốt: Một số loại chịu nhiệt từ 0°C – 45°C, chịu áp lực cao trong hệ thống công nghiệp.
✔ Ổn định – bền bỉ: Tuổi thọ có thể đạt hơn 50 năm, chống ăn mòn, chống va đập.
Ứng dụng thực tế của măng xông nối ống
Măng xông xuất hiện trong hầu hết các hệ thống đường ống:
1. Hệ thống cấp – thoát nước: Kết nối đoạn ống PVC/PPR/HDPE. Ngăn rò rỉ tại mối nối
2. Đường ống dẫn dầu – khí: Đảm bảo an toàn, kín khí. Phổ biến trong gas dân dụng & công nghiệp
3. Hệ thống HVAC / điều hòa / thông gió: Nối ống dẫn khí lạnh. Giữ áp suất ổn định
4. Hệ thống thoát nước sinh hoạt: Nối ống lavabo, bồn cầu, bồn tắm. Giảm mùi hôi, chống thấm
5. Hệ thống hơi – nhiệt: Dùng trong nhà máy hơi áp lực. Kết nối ống chịu nhiệt
6. Hệ thống xăng dầu – nhiên liệu: Trong ô tô – tàu biển – máy công trình

Quy trình thi công măng xông đúng chuẩn
Bước 1 – Siết ren đầu thứ nhất: Vặn măng xông vào đầu ống theo chiều ren.
Bước 2 – Ghép đầu thứ hai: Đặt đầu ống còn lại vào măng xông, xoay ngược chiều cho đến khi hai ống chạm vào nhau trong lòng coupler.
Bước 3 – Cố định: Dùng lực siết hoặc hàn nhiệt/keo (tùy loại). Kiểm tra độ kín sau khi lắp
Lưu ý:: Ren vặn không chặt → rò nước. Mối hàn không kín → giảm áp lực, giảm tuổi thọ hệ thống
Giải thích rõ: Măng sông và măng xông có khác nhau không?
Măng sông và măng xông thực chất là một, đều phiên âm từ tiếng Pháp “manchon d’accouplement”.. Cách viết khác nhau nhưng ý nghĩa giống nhau.Trong ngành nước, cách gọi măng xông nối ống được dùng phổ biến hơn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về măng xông nối ống
1. Măng xông và co nối ống có giống nhau không?
Không. Măng xông nối thẳng, co là nối góc 90–45 độ.
2. Măng xông dùng được cho nước nóng không?
Có, nhưng nên dùng PPR – inox – đồng.
3. Măng xông có chịu được áp lực cao?
Tùy vật liệu: inox, thép chịu áp tốt nhất.
4. Có thể dùng măng xông để sửa ống bị thủng?
Có. Đây là một trong những ứng dụng chính.
5. Măng xông có rỉ sét không?
Loại thép đen có thể rỉ. Loại inox thì không.
6. Măng xông ren có dùng cho ống nhựa được không?
Không khuyến khích, trừ khi sử dụng adapter đổi ren.
7. Có cần băng tan khi lắp măng xông inox không?
Có, để đảm bảo kín nước.
8. Măng xông HDPE có thể lắp bằng ren không?
Không. HDPE dùng nối ép hoặc hàn nhiệt.
9. Khi nào cần dùng măng xông thu (Reducing Coupling)?
Khi nối hai đường ống khác đường kính.
10. Măng xông PVC có dùng cho hóa chất không?
Chỉ dùng với hóa chất nhẹ. Hóa chất mạnh phải dùng inox.


