Khớp nối mềm cao su

khop-noi-mem-cao-su

Mô tả


HỖ TRỢ MUA HÀNG

- Hotline: 090 461 5596 - 093 444 1619
- Email: thepkimankhanh@gmail.com
(Hỗ trợ 24/7)
 
 Gửi Email báo giá
Thông tin chi tiết sản phẩm
Nội dung chính

    Khớp nối mềm cao su (Rubber Expansion Joint) là giải pháp hiệu quả giúp giảm rung – tiếng ồn, bù giãn nở, đồng thời bảo vệ van, máy bơm và đường ống trong hệ thống công nghiệp. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong hệ thống nước, khí, hơi, xử lý nước và PCCC... Nếu bạn cần thiết bị đáng tin cậy với cấu tạo an toàn – hãy đọc tiếp để hiểu rõ hơn về đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng và lựa chọn phù hợp qua bài viết dưới đây !
     

    1. Khớp nối mềm cao su là gì ?

    Khớp nối mềm cao su (Rubber Expansion Joint) là phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống. Sản phẩm được chế tạo từ cao su kỹ thuật đàn hồi kết hợp gia cường vải hoặc thép, kết nối bằng mặt bích thép/inox.
    - Chức năng chính: là giải pháp hiệu quả giúp giảm rung, chống ồn, bù giãn nở nhiệt (
    sai lệch lắp đặt) trong các hệ thống ống dẫn chất lỏng hoặc khí giúp hệ thống hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ, khớp nối mềm dùng để kết nối các đoạn ống, van, máy bơm và các thiết bị khác trong hệ thống đường ống. 
    - Ứng dụng: được sử dụng phổ biến trong hệ thống nước, khí, hơi, xử lý nước và PCCC...
     
    khop-noi-mem-cao-su-mat-bich

    2. Cấu tạo chi tiết & nguyên lý hoạt động

    - Thân khớp: Cao su tổng hợp EPDM, NBR, SBRhoặc PTFE lót trong, có độ đàn hồi cao.
    - Gia cường: Lớp bố nylon, sợi polyester hoặc lưới thép giúp tăng độ bền và chịu áp lực. 
    - Mặt bích kết nối: Thép carbon, inox hoặc gang theo tiêu chuẩn JIS10K, DIN PN16, ANSI 150#. 
    - Bulông/đai ốc: dùng để siết chặt kín kết nối và đảm bảo chiều kín khít.
    Nguyên lý: khi hệ thống rung hoặc giãn nở, khớp nối mềm hấp thụ dao động, giúp đường ống vận hành ổn định.
     

    3. Ưu điểm nổi bật khớp nối mềm cao su.

    • Giảm thiểu rung động và tiếng ồn: Bảo vệ máy móc và đường ống khỏi hư hỏng do rung động.
    • Độ bền cao: Chịu được áp lực, nhiệt độ và các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
    • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Không yêu cầu công cụ đặc biệt.
    • Giảm thiểu sự cố và chi phí sửa chữa: Tăng tuổi thọ hệ thống.
    • Đa dạng chủng loại: Nhiều kích cỡ và loại phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
    Xem thêm : Van bướm tay kẹp
     

    4. Thông số kỹ thuật Khớp nối mềm cao su.

    -  Kích thước: DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN300, DN400, ….đến DN1400
    - Áp suất làm việc: tối đa 25 bar
    -  Chất liệu: Thân cao su EPDM/NBR gia cường bằng lớp vải hoặc thép
    - Kết nối mặt bích tiêu chuẩn: JIS10K, BSPN10, BSPN16, DIN, ANSI
    - Đầu nối: mặt bích thép/inox hoặc rắc co
    - Nhiệt độ vận hành: tối đa 80°C
    - Ứng dụng: Hệ thống HVAC, PCCC, trạm bơm nước, xử lý dầu nhẹ

    khop-noi-mem-cao-su-kim-an-khanh
    Khớp nối mềm cao su mặt bích

    5. Ứng dụng thực tế khớp nối mềm cao su.

    - Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp, xử lý nước, bơm PCCC
    - Hệ thống điều hòa không khí, máy bơm, quạt công nghiệp
    - Nhà máy hóa chất, nhiệt điện, xử lý nước thải, xi măng, dầu khí
    Các kỹ sư đánh giá: "Khớp nối giảm áp lực và tiếng ồn hiệu quả, giúp hệ thống vận hành ổn định".


    6. Báo giá khớp nối mềm cao su mới nhất 2025

    Tên sản phẩm Kích thước (DN) Đơn giá (VNĐ)
    Khớp nối cao su DN50 DN50 450.000
    Khớp nối cao su DN65 DN65 580.000
    Khớp nối cao su DN80 DN80 760.000
    Khớp nối cao su DN100 DN100 950.000
    Khớp nối cao su DN125 DN125 1.300.000
    Khớp nối cao su DN150 DN150 1.500.000
    Khớp nối cao su DN200 DN200 2.300.000
    Khớp nối cao su DN250 DN250 3.500.000
    Khớp nối cao su DN300 DN300 4.100.000

    Ghi chú:
    - Giá chưa bao gồm VAT 10%
    - Tùy chọn vật liệu bích: Thép CT3 hoặc Inox 304
    - Có sẵn chứng chỉ CO-CQ theo yêu cầu
     

    7.Các loại khớp nối mềm cao su phổ biến

    JIS10K: Hệ thống Nhật Bản, áp suất 10 kg/cm².
    PN16: Tiêu chuẩn DIN, áp suất 16 kg/cm², ứng dụng xử lý nước.
    ANSI 150LB: Tiêu chuẩn Mỹ, áp suất 150 psi (~10,3 kg/cm²), dùng cho dầu khí, PCCC.
    PN25: Chịu áp lực cao, cho công nghiệp nặng.

    8. Tiêu chí lựa chọn khớp nối mềm cao su

    Việc lựa chọn khớp nối mềm phụ thuộc vào áp suất làm việc, nhiệt độ vận hành, và tiêu chuẩn mặt bích của hệ thống. Dưới đây là một số dòng phổ biến:

    Khớp nối mềm cao su bích inox 304 – JIS10K
    - Phù hợp cho hệ thống tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)
    - Áp suất làm việc tối đa: 10 kg/cm²
    - Ứng dụng: hệ thống cấp thoát nước, HVAC, công trình dân dụng

    Khớp nối mềm cao su bích inox 304 – PN16
    - Theo tiêu chuẩn DIN – châu Âu
    - Chịu áp suất đến 16 kg/cm²
    - Nhiệt độ vận hành khuyến nghị: tối đa 20°C
    - Phù hợp cho hệ thống xử lý nước, nhà máy công nghiệp nhẹ

    Khớp nối mềm cao su bích inox 304 – ANSI 150LB
    - Chuẩn Hoa Kỳ (ANSI)
    - Chịu áp lực liên tục: tối đa 150 psi (~10.3 kg/cm²)
    - Ứng dụng: dầu khí, nhiệt điện, hóa chất, PCCC, giấy, năng lượng

    Khớp nối mềm cao su bích inox 304 – PN25
    - Chuẩn DIN, chịu áp lực 25 kg/cm²
    - Dành cho hệ thống áp suất cao, hoạt động liên tục trong công nghiệp nặng

    khop-noi-mem-cao-su-chong-rung-mat-bich

    9. FAQ – 1 số Câu hỏi thường gặp về khóp nối mềm cao su

     
    * Khớp nối mềm cao su chịu nhiệt tối đa bao nhiêu?
    → Tối đa 80°C, tùy loại cao su.
     
    * Bao lâu cần thay thế?
    → 3–5 năm, tùy điều kiện vận hành.
     
    * Có chứng chỉ CO-CQ không?
    → Có đầy đủ CO-CQ cho từng lô hàng.
     
    * Giá báo có bao gồm bulông không?
    → Tùy đơn hàng, có thể kèm hoặc bán rời.

    10. Địa chỉ bán khớp nối mềm cao su chất lượng, giá rẻ


    Kim An Khánh chuyên cung cấp các loại khớp nối mềm cao su (mối nối mềm cao su) chất lượng, uy tín, đáp ứng tiêu chuẩn. Tư vấn lựa chọn và  lắp đặt khớp nối mềm phù hợp với yêu cầu cụ thể. Sản phẩm có bảo hành, đầy đủ chứng nhận CO, CQ.

    Tất cả các sản phẩm được cung cấp tới khách hàng đều đảm bảo:
     Chế độ sau bán hàng tốt      Hỗ trợ kỹ thuật 24/7       Giao hàng toàn quốc
    Chính sách & hỗ trợ kỹ thuật
    - CO / CQ sản phẩm kèm theo đơn hàng
    - Bảo hành từ 12–18 tháng, hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt
    - Tư vấn lựa chọn theo hệ thống (van, máy bơm, điều kiện môi trường)
     
    Quý khách hàng có nhu cầu mua khớp nối mềm cao su, các phụ kiện đường ống, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0904.615.596 - 093.444.1619 để nhận báo giá tốt nhất và chính sách chiết khấu ưu đãi hấp dẫn. Vui lòng cung cấp: DN, PN, vật liệu/polymer, môi trường làm việc → chúng tôi sẽ gửi báo giá chi tiết trong 30 phút
    Hoặc mời quý Khách hàng đến trực tiếp công ty và Kho để xem hàng:
    ► Kho số 1: Số 900 Phúc Diễn, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
    ► Kho số 2: Số 500 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Q.12, TP. Hồ Chí Minh.

    Sản phẩm khác