Mô tả
HỖ TRỢ MUA HÀNG
- Hotline: 090 461 5596 - 093 444 1619- Email: thepkimankhanh@gmail.com
(Hỗ trợ 24/7)
Ưu điểm của ống thép SeAH:
- Giá thành hợp lý.
Quy cách sản phẩm ống thép SeAH
Loại ống | Kích thước ngoài | Độ dày | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|
Ống tròn | 17,1 – 216,3 mm | 0,8 – 12 mm | ASTM A53, API 5L, JIS G3444… |
Ống vuông | 14×14 – 90×90 mm | 0,8 – 12 mm | ASTM, JIS, KS |
Ống chữ nhật | 12×32 – 101,6×50,8 mm | 0,8 – 12 mm | ASTM, JIS, KS |
Ống mạ kẽm | Chiều dài tối đa 12,85 m | - | BS 1387 / EN 10255 |
Các dòng sản phẩm chính ống thép SeAH
1. Ống thép hàn (ERW / SAW)
- Sản xuất từ thép tấm cán nóng/nguội, hàn dọc.
- Ưu điểm: Giá hợp lý, năng suất cao.
- Ứng dụng: Cấp thoát nước, HVAC, khí nén, PCCC, cọc móng, nhà thép tiền chế.
2. Ống thép đúc (Seamless)
- Đùn phôi thép ở nhiệt độ cao, không mối hàn.
- Ưu điểm: Chịu áp lực, nhiệt độ, ăn mòn tốt.
- Ứng dụng: Dầu khí, nồi hơi, đường ống cao áp, môi trường khắc nghiệt.
3. Ống thép mạ kẽm
- Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp dày, bền ngoài trời.
- Mạ kẽm điện phân: Bề mặt sáng, thẩm mỹ.
- Ứng dụng: Cấp thoát nước ngoài trời, ống điện, hàng rào, chiếu sáng, viễn thông.
Ứng dụng tiêu biểu
- Cấp thoát nước: Đô thị, nhà máy, khu công nghiệp.
- Dầu khí: Dẫn dầu, khí, hóa chất trong môi trường áp lực cao.
- Xây dựng: Kết cấu nhà, giàn giáo, cầu đường, nhà ga.
- Cơ khí: Chi tiết máy, khung xe, trục quay.
- Hạ tầng đô thị: Ống điện, ống viễn thông, PCCC.
Bảng tiêu chuẩn tiêu biểu
Tiêu chuẩn | Mô tả |
---|---|
ASTM A53 | Ống đen/mạ kẽm dùng cho nước, khí nén |
ASTM A106 | Ống carbon chịu nhiệt |
API 5L | Ống dẫn dầu khí áp cao |
JIS G3444 | Ống kết cấu chịu lực |
JIS G3454 | Ống dẫn khí/dầu áp trung bình |
EN 10219 | Ống cán nguội định hình |
ISO 3183 | Ống dầu khí |