[Cập nhật] Tiêu chuẩn, Quy cách và Báo giá Ống thép Hòa Phát mới nhất

Nội dung chính

    Ống Thép Hòa Phát Là Gì ?

    Ống thép đen Hòa Phát được sản xuất từ thép tấm cán nóng, ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải và dẫn nước. Đây là sản phẩm rất phổ biến trên thị trường Việt Nam, được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Ống thép đen Hòa Phát có nhiều kích thước và chủng loại khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.

    Thép ống Hòa Phát là sản phẩm thương hiệu Quốc Gia và có chất lượng tốt nhất thị trường hiện nay, bên cạnh các sản phẩm nổi tiếng của các hãng khác như ống thép Việt Đức, Ống Thép Vinapipe, Ống thép Sao Việt, Seah…. Nhưng cũng chính bởi vậy, nếu không cẩn thận, khách hàng sẽ khó lòng phân biệt được đâu là ống thép Hòa Phát chính hãng, nếu như không mua với những đại lý phân phối ống thép Hòa Phát chính hãng.

    Tiêu chuẩn của thép ống Hòa Phát ? Bạn muốn tìm hiểu về chất lượng, giá ống thép Hòa Phát. Bạn cần tìm địa chỉ uy tín mua ống thép Hòa Phát giá rẻ nhất, đảm bảo chất lượng…Mời quý khách hàng hãy tham khảo bài viết dưới đây để cùng tìm ra câu trả lời.

    mua-ong-thep-hoa-phat

    Ưu Điểm Ống Thép Hòa Phát ?

    • Tiêu chuẩn quốc tế, chất lượng vượt trội: Ống thép Hòa Phát được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, BS, TCVN. Điều này đảm bảo sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả, đáp ứng yêu cầu khắt khe của mọi công trình.
    • Đa dạng sản phẩm, đáp ứng mọi nhu cầu: Hòa Phát cung cấp đa dạng các loại ống thép, từ ống tròn, vuông, chữ nhật đến ống đúc, ống hàn, ống thép mạ kẽm,... với nhiều kích thước và độ dày khác nhau. 
    • Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí: Ống thép Hòa Phát có giá thành cạnh tranh so với các sản phẩm nhập khẩu, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho các dự án.
    • Dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm: Hòa Phát không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn mang đến dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và vận chuyển chuyên nghiệp, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.


    Ứng Dụng Ống Thép Hòa Phát 

    • Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống phòng cháy chữa cháy, cấp thoát nước, lan can, cầu thang,...
    • Công nghiệp nặng: Đường ống dẫn dầu khí, đóng tàu, giàn khoan, kết cấu nhà máy, cơ khí chế tạo,...
    • Nông nghiệp: Nhà kính, hệ thống tưới tiêu, chuồng trại,...
    • Hạ tầng giao thông: Cầu đường, hầm chui, biển báo,...

    dia-chi-mua-Ong-thep-hoa-phat-chinh-hang


    Tiêu chuẩn của ống thép Hòa Phát

    Thép ống mạ kẽm 

    Ống thép mạ Hòa Phát nhúng nóng gồm các đường kính: nhỏ nhất từ phi 21.2 đến lớn nhất phi 219.1 mm theo tiêu chuẩn Anh Quốc: BS 1387/1985. Ống thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống gỉ sét cực cao. Sản phẩm có khả năng chống chịu tốt dưới tác động của môi trường. Chuyên dùng cho hệ đường ống PCCC
     

    Thép ống đen

    Hòa Phát sản xuất các loại ống theo tiêu chuẩn: BS 1387-1985, ASTM A500, ASTM A53.. Đường kính đa dạng từ phi 13.8 đến 406.4mm.
    Thép ống đen Hòa Phát – Thép ống đen hàn gồm các đường kính: nhỏ nhất từ phi 12.7 đến lớn nhất phi 219.1mm

    Thép ống cỡ lớn:

    + Các loại ống thép cỡ lớn Hòa Phát gồm các kích thước: phi 141.3 ; 168.3 ; 219.1
    + Độ dày từ 3.96 mm đến 6.35 mm
    + Tiêu chuẩn ASTM A53-Grade A

    Cách nhận biết Ống thép Hòa Phát chính hãng

    nhan-biet-ong-thep-hoa-phat-chinh-hang
     
    Dấu hiệu nhận biết
    Đặc điểm nhận dạng
     
    Tem đầu ống Thể hiện đầy đủ các nội dung liên quan đến quy cách, chất lượng sản phẩm như :
    - Tiêu chuẩn kích thước
    - Ngày sản xuất, ca sản xuất
    - Người kiểm soát chất lượng
    - Số lượng cây/bó
    Khóa đai màu trắng, có dập chữ nổi Hòa Phát trên bề mặt Đai bó ống bằng thép màu xanh dương (ống thép mạ kẽm) hoặc màu xanh lá cây (ống mạ nhúng nóng) và được đóng 4 đai trên mỗi bó ống.
    Chữ điện tử in trên thành ống - In logo Tập đoàn Hòa Phát và tên công ty bằng tiếng Anh (Hoa Phat pipe),
    - In các thông tin: ống cơ khí (ống TMK) hoặc ký hiệu BSEN 10255:2004 (ống mạ nhúng nóng), chủng loại ống, ca sản xuất, ngày sản xuất.
    Chữ in rõ nét, khó tẩy xóa bằng hoá chất thông thường
    Bề mặt ống Bề mặt sáng bóng, hoa kẽm nổi rõ, đồng đều, kích thước tiết diện ống tròn đều (đối với ống thép tròn), góc vuông cạnh phẳng (đối với thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật)
    Nút bịt đầu (đối với ống TMK) Đối với các loại ống tròn có kích thước Ø21.2 – Ø113.5 đều được bịt nút bảo quản để tránh bẹp, méo.
    Nút bịt màu xanh lam, mặt ngoài có dấu nổi logo Tập đoàn Hòa Phát
     

    Ống Thép Hòa Phát: Đa Dạng Chủng Loại, Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu

    Hòa Phát mang đến cho thị trường một danh mục sản phẩm ống thép đa dạng, phong phú, đáp ứng mọi yêu cầu về hình dáng, kích thước, vật liệu và tiêu chuẩn:

    • Hình dạng: Ống thép tròn, vuông, chữ nhật, oval, lục giác,...
    • Phương pháp sản xuất: Ống thép đúc liền mạch, ống thép hàn (hàn thẳng, hàn xoắn),...
    • Vật liệu: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân, ống thép không gỉ,...
    • Tiêu chuẩn: TCVN, ASTM, JIS, EN,...

    Đặc biệt, Hòa Phát còn cung cấp các loại ống thép chuyên dụng như ống chịu nhiệt, ống chịu áp lực cao, ống chống ăn mòn, đáp ứng nhu cầu đặc thù của các ngành công nghiệp.

     

    Quy cách thép ống Hòa Phát

    Dưới đây là bảng quy cách thép ống Hòa Phát từ đường kính, độ dày và trọng lượng tương ứng của các loại ống.

    ĐƯỜNG KÍNH
    (MM)
    DÀY
    (MM)
    TRỌNG LƯỢNG
    (KG)
    ĐƯỜNG KÍNH
    (MM)
    DÀY
    (MM)
    TRỌNG LƯỢNG
    (KG)
    ĐƯỜNG KÍNH
    (MM)
    DÀY
    (MM)
    TRỌNG LƯỢNG
    (KG)
    Φ 11.5 0.5 0.81 Φ 38.1 2.2 11.69 Φ 75.6 3.7 39.36
      0.6 0.97   2.3 12.18   3.8 40.37
      0.7 1.12   2.4 12.68   3.9 41.38
      0.8 1.27   2.5 13.17   4 42.38
      0.9 1.41   2.7 14.14   4.1 43.38
      1 1.55   2.8 14.63   4.2 44.37
      1.1 1.69   2.9 15.1   4.3 45.37
      1.2 1.83   3 15.58   4.4 46.36
    Φ 12.7 0.5 0.9   3.1 16.05   4.5 47.34
      0.6 1.07   3.2 16.53   4.8 50.29
      0.7 1.24   3.4 17.46   5 52.23
      0.8 1.41   3.5 17.92   5.2 54.17
      0.9 1.57 Φ 42.2 1 6.1   5.5 57.05
      1 1.73   1.1 6.69   6 61.79
      1.1 1.89   1.2 7.28 Φ 88.3 1.4 18
      1.2 2.04   1.4 8.45   1.5 19.27
    Φ 13.8 0.5 0.98   1.5 9.03   1.6 20.53
      0.6 1.17   1.6 9.61   1.7 21.78
      0.7 1.36   1.7 10.19   1.8 23.04
      0.8 1.54   1.8 10.76   1.9 24.29
      0.9 1.72   1.9 11.33   2 25.54
      1 1.89   2 11.9   2.1 26.79
      1.1 2.07   2.1 12.46   2.2 28.03
      1.2 2.24   2.2 13.02   2.3 29.27
      1.4 2.57   2.3 13.58   2.4 30.51
    Φ 15.9 0.5 1.14   2.4 14.13   2.5 31.74
      0.6 1.36   2.5 14.69   2.7 34.2
      0.7 1.57   2.7 15.78   2.8 35.42
      0.8 1.79   2.8 16.32   2.9 36.65
      0.9 2   2.9 16.86   3 37.87
      1 2.2   3 17.4   3.1 39.08
      1.1 2.41   3.1 17.94   3.2 40.3
      1.2 2.61   3.2 18.47   3.4 42.71
      1.4 3   3.4 19.52   3.5 43.92
      1.5 3.2   3.5 20.04   3.7 46.32
      1.6 3.39   3.7 21.08   3.8 47.51
      1.7 3.57   3.8 21.59   3.9 48.71
      1.8 3.76   3.9 22.1   4 49.9
    Φ 19.1 0.6 1.64   4 22.61   4.1 51.08
      0.7 1.91   4.1 23.11   4.2 52.27
      0.8 2.17   4.2 23.62   4.3 53.45
      0.9 2.42   4.3 24.11   4.4 54.62
      1 2.68   4.4 24.61   4.5 55.8
      1.1 2.93   4.5 25.1   4.8 59.31
      1.2 3.18   4.8 26.56   5 61.63
      1.4 3.67   5 27.52   5.2 63.94
      1.5 3.91 Φ 48.1 1 6.97   5.5 67.39
      1.6 4.14   1.1 7.65   6 73.07
      1.7 4.38   1.2 8.33 Φ 101.6 1.6 23.68
      1.8 4.61   1.4 9.67   1.7 25.13
      1.9 4.84   1.5 10.34   1.8 26.58
      2 5.06   1.6 11.01   1.9 28.03
      2.1 5.28   1.7 11.67   2 29.48
    Φ 21.2 0.6 1.83   1.8 12.33   2.1 30.92
      0.7 2.12   1.9 12.99   2.2 32.36
      0.8 2.41   2 13.64   2.3 33.79
      0.9 2.7   2.1 14.29   2.4 35.23
      1 2.99   2.2 14.94   2.5 36.66
      1.1 3.27   2.3 15.59   2.7 39.51
      1.2 3.55   2.4 16.23   2.8 40.93
      1.4 4.1   2.5 16.87   2.9 42.35
      1.5 4.37   2.7 18.14   3 43.77
      1.6 4.64   2.8 18.77   3.1 45.18
      1.7 4.91   2.9 19.4   3.2 46.59
      1.8 5.17   3 20.02   3.4 49.4
      1.9 5.43   3.1 20.64   3.5 50.81
      2 5.68   3.2 21.26   3.7 53.6
      2.1 5.94   3.4 22.49   3.8 54.99
      2.2 6.19   3.5 23.1   3.9 56.38
      2.3 6.43   3.7 24.31   4 57.77
      2.4 6.68   3.8 24.91   4.1 59.15
      2.5 6.92   3.9 25.51   4.2 60.53
    Φ 22.0 0.6 1.9   4 26.1   4.3 61.91
      0.7 2.21   4.1 26.69   4.4 63.28
      0.8 2.51   4.2 27.28   4.5 64.66
      0.9 2.81   4.3 27.87   4.8 68.75
      1 3.11   4.4 28.45   5 71.47
      1.1 3.4   4.5 29.03   5.2 74.17
      1.2 3.69   4.8 30.75   5.5 78.21
      1.4 4.27   5 31.89   6 84.88
      1.5 4.55 Φ 50.3 1 7.29 Φ 113.5 1.8 29.75
      1.6 4.83   1.1 8.01   2 33
      1.7 5.11   1.2 8.72   2.2 36.23
      1.8 5.38   1.4 10.13   2.4 39.45
      1.9 5.65   1.5 10.83   2.5 41.06
      2 5.92   1.6 11.53   2.7 44.27
      2.1 6.18   1.7 12.23   2.8 45.86
      2.2 6.45   1.8 12.92   2.9 47.46
      2.3 6.7   1.9 13.61   3 49.05
      2.4 6.96   2 14.29   3.1 50.64
      2.5 7.21   2.1 14.98   3.2 52.23
    Φ 25.4 0.7 2.56   2.2 15.66   3.4 55.39
      0.8 2.91   2.3 16.34   3.5 56.97
      0.9 3.26   2.4 17.01   3.7 60.11
      1 3.61   2.5 17.68   3.8 61.68
      1.1 3.96   2.7 19.02   3.96 64.19
      1.2 4.3   2.8 19.68   4 64.81
      1.4 4.97   2.9 20.34   4.1 66.37
      1.5 5.3   3 21   4.2 67.93
      1.6 5.63   3.1 21.65   4.3 69.48
      1.7 5.96   3.2 22.3   4.4 71.03
      1.8 6.29   3.4 23.6   4.5 72.58
      1.9 6.61   3.5 24.24   4.78 76.9
      2 6.92   3.7 25.51   4.8 77.2
      2.1 7.24   3.8 26.15   5 80.27
      2.2 7.55   3.9 26.78   5.16 82.72
      2.3 7.86   4 27.4   5.2 83.33
      2.4 8.17   4.1 28.03   5.5 87.89
      2.5 8.47   4.2 28.65   5.56 88.8
    Φ 26.65 0.8 3.06   4.3 29.27   6 95.44
      0.9 3.43   4.4 29.88 Φ 126.8 2 36.93
      1 3.8   4.5 30.5   2.2 40.56
      1.1 4.16   4.8 32.32   2.4 44.18
      1.2 4.52   5 33.52   2.5 45.98
      1.4 5.23 Φ 59.9 1 8.72   2.7 49.58
      1.5 5.58   1.1 9.57   2.8 51.37
      1.6 5.93   1.2 10.42   2.9 53.17
      1.7 6.28   1.4 12.12   3 54.96
      1.8 6.62   1.5 12.96   3.1 56.74
      1.9 6.96   1.6 13.8   3.2 58.52
      2 7.29   1.7 14.64   3.4 62.08
      2.1 7.63   1.8 15.47   3.5 63.86
      2.2 7.96   1.9 16.31   3.7 67.4
      2.3 8.29   2 17.13   3.8 69.16
      2.4 8.61   2.1 17.96   3.96 71.98
      2.5 8.93   2.2 18.78   4 72.68
    Φ 31.8 0.9 4.12   2.3 19.6   4.1 74.44
      1 4.56   2.4 20.42   4.2 76.19
      1.1 5   2.5 21.23   4.3 77.94
      1.2 5.43   2.7 22.85   4.4 79.69
      1.4 6.3   2.8 23.66   4.5 81.43
      1.5 6.73   2.9 24.46   4.78 86.3
      1.6 7.15   3 25.26   4.8 86.65
      1.7 7.57   3.1 26.05   5 90.11
      1.8 7.99   3.2 26.85   5.16 92.87
      1.9 8.41   3.4 28.42   5.2 93.56
      2 8.82   3.5 29.21   5.5 98.72
      2.1 9.23   3.7 30.77   5.56 99.75
      2.2 9.64   3.8 31.54   6 107.25
      2.3 10.04   3.9 32.32 Φ 141.3 3.4 69.38
      2.4 10.44   4 33.09   3.5 71.37
      2.5 10.84   4.1 33.85   3.7 75.33
      2.7 11.63   4.2 34.62   3.8 77.31
      2.8 12.02   4.3 35.38   3.96 80.46
      2.9 12.4   4.4 36.13   4 81.26
      3 12.78   4.5 36.89   4.1 83.24
      3.1 13.16   4.8 39.13   4.2 85.2
    Φ 32 0.9 4.14   5 40.62   4.3 87.17
      1 4.59 Φ 65 1.1 10.4   4.4 89.13
      1.1 5.03   1.2 11.33   4.5 91.09
      1.2 5.47   1.4 13.18   4.78 96.54
      1.4 6.34   1.5 14.09   4.8 96.95
      1.5 6.77   1.6 15.01   5 100.84
      1.6 7.2   1.7 15.92   5.16 103.95
      1.7 7.62   1.8 16.83   5.2 104.72
      1.8 8.04   1.9 17.74   5.5 110.52
      1.9 8.46   2 18.64   5.56 111.66
      2 8.88   2.1 19.55   6 120.12
      2.1 9.29   2.2 20.44   6.2 123.94
      2.2 9.7   2.3 21.34   6.35 126.8
      2.3 10.11   2.4 22.23   6.55 130.62
      2.4 10.51   2.5 23.12 Φ 168.3 3.4 82.96
      2.5 10.91   2.7 24.89   3.5 85.35
      2.7 11.71   2.8 25.77   3.7 90.12
      2.8 12.1   2.9 26.65   3.8 92.5
      2.9 12.49   3 27.52   3.96 96.24
      3 12.87   3.1 28.39   4 97.25
      3.1 13.26   3.2 29.26   4.1 99.62
    Φ 33.5 0.9 4.34   3.4 30.99   4.2 101.98
      1 4.81   3.5 31.85   4.3 104.35
      1.1 5.27   3.7 33.56   4.4 106.71
      1.2 5.74   3.8 34.41   4.5 109.07
      1.4 6.65   3.9 35.26   4.78 115.62
      1.5 7.1   4 36.1   4.8 116.13
      1.6 7.55   4.1 36.95   5 120.82
      1.7 8   4.2 37.79   5.16 124.56
      1.8 8.44   4.3 38.62   5.2 125.5
      1.9 8.88   4.4 39.45   5.5 132.49
      2 9.32   4.5 40.28   5.56 133.86
      2.1 9.76   4.8 42.76   6 144.09
      2.2 10.19   5 44.39   6.2 148.71
      2.3 10.62 Φ 75.6 1.1 12.13   6.35 152.16
      2.4 11.04   1.2 13.21   6.55 156.77
      2.5 11.47   1.4 15.37 Φ 219.1 3.4 108.52
      2.7 12.31   1.5 16.45   3.5 111.66
      2.8 12.72   1.6 17.52   3.7 117.93
      2.9 13.13   1.7 18.59   3.8 121.06
      3 13.54   1.8 19.66   3.96 126.06
      3.1 13.94   1.9 20.72   4 127.31
      3.2 14.35   2 21.78   4.1 130.43
      3.4 15.14   2.1 22.84   4.2 133.55
      3.5 15.54   2.2 23.89   4.3 136.67
    Φ 38.1 1 5.49   2.3 24.95   4.4 139.78
      1.1 6.02   2.4 26   4.5 142.89
      1.2 6.55   2.5 27.04   4.78 151.56
      1.4 7.6   2.7 29.12   4.8 152.21
      1.5 8.12   2.8 30.16   5 158.4
      1.6 8.64   2.9 31.2   5.16 163.32
      1.7 9.16   3 32.23   5.2 164.58
      1.8 9.67   3.1 33.26   5.5 173.83
      1.9 10.18   3.2 34.28   5.56 175.68
      2 10.68   3.4 36.32   6.35 199.86
      2.1 11.19   3.5 37.34   6.55 206

     Báo giá Ống thép đen hòa phát 2024 - Liên hệ để cập nhật Bảng giá ống thép đen mới nhất

     

    Bảng quy cách ống thép mạ Hòa Phát

    ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG
    (KG/CÂY)
    SỐ CÂY/ BÓ
    21.2 1.6 mm 4.642 168
    1.9 mm 5.484
    2.1 mm 5.938
    2.3 mm 6.435
    2.6 mm 7.26
    26.65 1.6 mm 5.933 113
    1.9 mm 6.961
    2.1 mm 7.704
    2.3 mm 8.286
    2.6 mm 9.36
    33.5 1.6 mm 7.556 80
    1.9 mm 8.888
    2.1 mm 9.762
    2.3 mm 10.722
    2.5 mm 11.46
    2.6 mm 11.886
    2.9 mm 13.128
    3.2 mm 14.4
    42.2 1.6 mm 9.617 61
    1.9 mm 11.335
    2.1 mm 12.467
    2.3 mm 13.56
    2.6 mm 15.24
    2.9 mm 16.87
    3.2 mm 18.6
    48.1 1.6 mm 11 52
    1.9 mm 12.995
    2.1mm 14.3
    2.3 mm 15.59
    2.5 mm 16.98
    2.6 mm 17.5
    2.7 mm 18.14
    2.9 mm 19.38
    3.2 mm 21.42
    3.6 mm 23.71
    59.9 1.9 mm 16.3 37
    2.1 mm 17.97
    2.3 mm 19.612
    2.6 mm 22.158
    2.7 mm 22.85
    2.9 mm 24.48
    3.2 mm 26.861
    3.6 mm 30.18
    4.0 mm 33.1
    75.6 2.1 mm 22.851 27
    2.3 mm 24.958
    2.5 mm 27.04
    2.6 mm 28.08
    2.7 mm 29.14
    2.9 mm 31.368
    3.2 mm 34.26
    3.6 mm 38.58
    4.0 mm 42.4
    88.3 2.1 mm 26.799 24
    2.3 mm 29.283
    2.5 mm 31.74
    2.6 mm 32.97
    2.7 mm 34.22
    2.9 mm 36.828
    3.2 mm 40.32
    3.6 mm 45.14
    4.0 mm 50.22
    4.5 mm 55.8
    113.5 2.5 mm 41.06 16
    2.7 mm 44.29
    2.9 mm 47.484
    3.0 mm 49.07
    3.2 mm 52.578
    3.6 mm 58.5
    4.0 mm 64.84
    4.5 mm 73.2
    5.0 mm 80.638
    141.3 3.96 mm 80.46 16
    4.78 mm 96.54
    5.16 mm 103.95
    5.56 mm 111.66
    6.35 mm 126.8
    168.3 3.96 mm 96.24 10
    4.78 mm 115.62
    5.16 mm 124.56
    5.56 mm 133.86
    6.35 mm 152.16
    219.1 3.96 mm 126.06 7
    4.78 mm 151.56
    5.16 mm 163.32
    5.56 mm 175.68
    6.35 mm 199.86
    273 4.78 mm 189.72 3
    5.16 mm 204.48
    5.56 mm 220.02
    6.35 mm - SCH20 250.5
    7.09 mm 278.94
    7.8 mm - SCH30 306.06
    8.74 mm 341.76
    9.27 mm - STD/SCH40 361.74
    11.13 mm 431.22
    12.7 mm 489.16
    323.8 6.35 mm - SCH20 298.26 3
    7.14 mm 334.5
    7.92 mm 370.14
    8.38 mm - SCH30 391.08
    8.74 mm 407.4
    9.52 mm - STD 442.68
    10.31 mm - SCH40 478.2
    11.13 mm 514.92
    12.7 mm - XS 584.58
    355.6 6.35 mm - SCH10 328.14 3
    7.14 mm 368.1
    7.92 mm - SCH20 407.4
    8.74 mm 448.56
    9.52 mm - STD/ SCH30 487.5
    11.13 mm - SCH40 567.3
    11.91 mm 605.64
    12.7 mm - XS 644.34
    406.4 6.35 mm - SCH10 375.84 2
    7.14 mm 424.38
    7.92 mm - SCH20 466.98
    8.74 mm 514.26
    9.52 mm - STD/ SCH30 559.02
    11.13 mm 650.94
    11.91 mm 695.16
    12.7 mm - XS/ SCH40 739.8
     

    Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát 2024.

    STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Đơn giá (VND/KG)
    (chưa gồm VAT)
    Đơn giá (VND/Cây)
    (chưa gồm VAT)
    01 Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1,73 17.500 30.275
    02 Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 17.500 33.075
    03 Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2,04 17.500 35.700
    04 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2,2 17.500 38.500
    05 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2,41 17.500 42.175
    06 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2,61 17.500 45,675
    07 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 17.500 52.500
    08 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 17.500 56.000
    09 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3,76 17.500 65.800
    10 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2,99 17.500 52.325
    11 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3,27 17.500 57.225
    12 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 17.500 62.125
    13 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 17.500 71.750
    14 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4,37 17.500 76.475
    15 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 17.500 90.475
    16 Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5,68 17.500 99.400
    17 Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6,43 17.500 112.525
    18 Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6,92 17.500 121.100
    19 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 17.500 66.500
    20 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4,16 17.500 72.800
    21 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4,52 17.500 79.100
    22 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5,23 17.500 91.525
    23 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5,58 17.500 97.650
    24 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6,62 17.500 115.850
    25 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 17.500 127.575
    26 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 17.500 145.075
    27 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8,93 17.500 156.275
    28 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4,81 17.500 84.175
    29 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5,27 17.500 92.225
    30 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5,74 17.500 100.450
    31 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6,65 17.500 116.375
    32 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 17.500 124.250
    33 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8,44 17.500 147.700
    34 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 17.500 163.100
    35 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10,62 17.500 185.850
    36 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 17.500 200,725
    37 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12,72 17.500 222.600
    38 Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13,54 17.500 236,950
    39 Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14,35 17.500 251.125
    40 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5,49 17.500 96.075
    41 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6,02 17.500 105.350
    42 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6,55 17.500 114.625
    43 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 17.500 133.000
    44 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 17.500 142.100
    45 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9,67 17.500 169.225
    46 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10,68 17.500 186,900
    47 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12,18 17.500 213.150
    48 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13,17 17.500 230.475
    49 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14,63 17.500 256.025
    50 Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15,58 17.500 272.650
    51 Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16,53 17.500 289.275
    52 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6,69 17.500 117.075
    53 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 17.500 127.400
    54 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8,45 17.500 147,875
    55 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 17.500 158.025
    56 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10,76 17.500 188.300
    57 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11,9 17.500 208.250
    58 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13,58 17.500 237.650
    59 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14,69 17.500 257.075
    60 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16,32 17.500 285.600
    61 Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 17.500 304.500
    62 Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 17.500 323.225
    63 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 17.500 145.775
    64 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9,67 17.500 169.225
    65 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10,34 17.500 180,950
    66 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12,33 17.500 215.775
    67 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13,64 17.500 238.700
    68 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 6 15,59 17.500 272.825
    69 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16,87 17.500 295.225
    70 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18,77 17.500 328.475
    71 Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 17.500 350.350
    72 Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21,26 17.500 372.050
    73 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 17.500 212.100
    74 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12,96 17.500 226.800
    75 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 17.500 270.725
    76 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17,13 17.500 299.775
    77 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19,6 17.500 343.000
    78 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21,23 17.500 371.525
    79 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23,66 17.500 414.050
    80 Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25,26 17.500 442.050
    81 Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26,85 17.500 469.875
    82 Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16,45 17.500 287.875
    83 Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19,66 17.500 344.050
    84 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21,78 17.500 381.150
    85 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24,95 17.500 436.625
    86 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 17.500 473.200
    87 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30,16 17.500 527.800
    88 Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32,23 17.500 564.025
    89 Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34,28 17.500 599,900
    90 Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19,27 17.500 337.225
    91 Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 17.500 403.200
    92 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25,54 17.500 446,950
    93 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29,27 17.500 512.225
    94 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31,74 17.500 555.450
    95 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 17.500 619.850
    96 Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37,87 17.500 662.725
    97 Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 17.500 705.250
    98 Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28,29 17.500 495.075
    99 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31,37 17.500 548,975
    100 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35,97 17.500 629.475
    101 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 17.500 683.025
    102 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43,59 17.500 762.825
    103 Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46,61 17.500 815.675
    104 Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49,62 17.500 868.350
    105 Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29,75 17.500 520.625
    106 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 17.500 577.500
    107 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37,84 17.500 662.200
    108 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 17.500 718.550
    109 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45,86 17.500 802.550
    110 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 17.500 858.375
    111 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52,23 17.500 914.025
    112 Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33,29 17.500 582.575
    113 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36,93 17.500 646.275
    114 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42,37 17.500 741.475
    115 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45,98 17.500 804.650
    116 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51,37 17.500 898,975
    117 Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54,96 17.500 961.800
    118 Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58,52 17.500 1.024.100
    119 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52,23 17.500 914.025

    Bảng báo giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát có thể sẽ thay đổi do giá thành cũng như số lượng sản phẩm ống thép quý khách yêu cầu (Báo giá trên chưa bao gồm VAT)

    Bảng giá ống thép đen Hòa Phát

    Tên sản phẩm / Kích thước
    Barem (Kg/ Cây)
    Đơn giá (VND/Kg)
    Đơn giá (VND/Cây)
    Ống đen D12.7 x 1.0
    1.73
    16,318
    28,230
    Ống đen D12.7 x 1.1
    1.89
    16,318
    30,841
    Ống đen D12.7 x 1.2
    2.04
    16,318
    33,289
    Ống đen D15.9 x 1.0
    2.2
    16,318
    35,900
    Ống đen D15.9 x 1.1
    2.41
    16,318
    39,327
    Ống đen D15.9 x 1.2
    2.61
    16,318
    42,590
    Ống đen D15.9 x 1.4
    3
    16,318
    48,955
    Ống đen D15.9 x 1.5
    3.2
    15,682
    50,182
    Ống đen D15.9 x 1.8
    3.76
    15,682
    58,964
    Ống đen D21.2 x 1.0
    2.99
    16,318
    48,791
    Ống đen D21.2 x 1.1
    3.27
    16,318
    53,360
    Ống đen D21.2 x 1.2
    3.55
    16,318
    57,930
    Ống đen D21.2 x 1.4
    4.1
    16,318
    66,905
    Ống đen D21.2 x 1.5
    4.37
    15,682
    68,530
    Ống đen D21.2 x 1.8
    5.17
    15,682
    81,075
    Ống đen D21.2 x 2.0
    5.68
    15,409
    87,524
    Ống đen D21.2 x 2.3
    6.43
    15,409
    99,080
    Ống đen D21.2 x 2.5
    6.92
    15,409
    106,631
    Ống đen D26.65 x 1.0
    3.8
    16,318
    62,009
    Ống đen D26.65 x 1.1
    4.16
    16,318
    67,884
    Ống đen D26.65 x 1.2
    4.52
    16,318
    73,758
    Ống đen D26.65 x 1.4
    5.23
    16,318
    85,344
    Ống đen D26.65 x 1.5
    5.58
    15,682
    87,505
    Ống đen D26.65 x 1.8
    6.62
    15,682
    103,814
    Ống đen D26.65 x 2.0
    7.29
    15,409
    112,332
    Ống đen D26.65 x 2.3
    8.29
    15,409
    127,741
    Ống đen D26.65 x 2.5
    8.93
    15,409
    137,603
    Ống đen D33.5 x 1.0
    4.81
    16,318
    78,490
    Ống đen D33.5 x 1.1
    5.27
    16,318
    85,997
    Ống đen D33.5 x 1.2
    5.74
    16,318
    93,666
    Ống đen D33.5 x 1.4
    6.65
    16,318
    108,516
    Ống đen D33.5 x 1.5
    7.1
    15,682
    111,341
    Ống đen D33.5 x 1.8
    8.44
    15,682
    132,355
    Ống đen D33.5 x 2.0
    9.32
    15,409
    143,613
    Ống đen D33.5 x 2.3
    10.62
    15,409
    163,645
    Ống đen D33.5 x 2.5
    11.47
    15,409
    176,742
    Ống đen D33.5 x 2.8
    12.72
    15,409
    196,004
    Ống đen D33.5 x 3.0
    13.54
    15,409
    208,639
    Ống đen D33.5 x 3.2
    14.35
    15,409
    221,120
    Ống đen D38.1 x 1.0
    5.49
    16,318
    89,587
    Ống đen D38.1 x 1.1
    6.02
    16,318
    98,235
    Ống đen D38.1 x 1.2
    6.55
    16,318
    106,884
    Ống đen D38.1 x 1.4
    7.6
    16,318
    124,018
    Ống đen D38.1 x 1.5
    8.12
    15,682
    127,336
    Ống đen D38.1 x 1.8
    9.67
    15,682
    151,643
    Ống đen D38.1 x 2.0
    10.68
    15,409
    164,569
    Ống đen D38.1 x 2.3
    12.18
    15,409
    187,683
    Ống đen D38.1 x 2.5
    13.17
    15,409
    202,938
    Ống đen D38.1 x 2.8
    14.63
    15,409
    225,435
    Ống đen D38.1 x 3.0
    15.58
    15,409
    240,074
    Ống đen D38.1 x 3.2
    16.53
    15,409
    254,712
    Ống đen D42.2 x 1.1
    6.69
    16,318
    109,169
    Ống đen D42.2 x 1.2
    7.28
    16,318
    118,796
    Ống đen D42.2 x 1.4
    8.45
    16,318
    137,889
    Ống đen D42.2 x 1.5
    9.03
    15,682
    141,607
    Ống đen D42.2 x 1.8
    10.76
    15,682
    168,736
    Ống đen D42.2 x 2.0
    11.9
    15,409
    183,368
    Ống đen D42.2 x 2.3
    13.58
    15,409
    209,255
    Ống đen D42.2 x 2.5
    14.69
    15,409
    226,360
    Ống đen D42.2 x 2.8
    16.32
    15,409
    251,476
    Ống đen D42.2 x 3.0
    17.4
    15,409
    268,118
    Ống đen D42.2 x 3.2
    18.47
    15,409
    284,606
    Ống đen D48.1 x 1.2
    8.33
    16,318
    135,930
    Ống đen D48.1 x 1.4
    9.67
    16,318
    157,797
    Ống đen D48.1 x 1.5
    10.34
    15,682
    162,150
    Ống đen D48.1 x 1.8
    12.33
    15,682
    193,357
    Ống đen D48.1 x 2.0
    13.64
    15,409
    210,180
    Ống đen D48.1 x 2.3
    15.59
    15,409
    240,228
    Ống đen D48.1 x 2.5
    16.87
    15,409
    259,951
    Ống đen D48.1 x 2.8
    18.77
    15,409
    289,229
    Ống đen D48.1 x 3.0
    20.02
    15,409
    308,490
    Ống đen D48.1 x 3.2
    21.26
    15,409
    327,597
    Ống đen D59.9 x 1.4
    12.12
    16,318
    197,776
    Ống đen D59.9 x 1.5
    12.96
    15,682
    203,236
    Ống đen D59.9 x 1.8
    15.47
    15,682
    242,598
    Ống đen D59.9 x 2.0
    17.13
    15,409
    263,958
    Ống đen D59.9 x 2.3
    19.6
    15,409
    302,018
    Ống đen D59.9 x 2.5
    21.23
    15,409
    327,135
    Ống đen D59.9 x 2.8
    23.66
    15,409
    364,579
    Ống đen D59.9 x 3.0
    25.26
    15,409
    389,234
    Ống đen D59.9 x 3.2
    26.85
    15,409
    413,734
    Ống đen D75.6 x 1.5
    16.45
    15,682
    257,966
    Ống đen D75.6 x 1.8
    49.66
    16,318
    810,361
    Ống đen D75.6 x 2.0
    21.78
    15,409
    335,610
    Ống đen D75.6 x 2.3
    24.95
    15,409
    384,457
    Ống đen D75.6 x 2.5
    27.04
    15,409
    416,662
    Ống đen D75.6 x 2.8
    30.16
    15,409
    464,738
    Ống đen D75.6 x 3.0
    32.23
    15,409
    496,635
    Ống đen D75.6 x 3.2
    34.28
    15,409
    528,224
    Ống đen D88.3 x 1.5
    19.27
    15,682
    302,189
    Ống đen D88.3 x 1.8
    23.04
    15,682
    361,309
    Ống đen D88.3 x 2.0
    25.54
    15,409
    393,548
    Ống đen D88.3 x 2.3
    29.27
    15,409
    451,024
    Ống đen D88.3 x 2.5
    31.74
    15,409
    489,085
    Ống đen D88.3 x 2.8
    35.42
    15,409
    545,790
    Ống đen D88.3 x 3.0
    37.87
    15,409
    583,542
    Ống đen D88.3 x 3.2
    40.3
    15,409
    620,986
    Ống đen D108.0 x 1.8
    28.29
    15,682
    443,639
    Ống đen D108.0 x 2.0
    31.37
    15,409
    483,383
    Ống đen D108.0 x 2.3
    35.97
    15,409
    554,265
    Ống đen D108.0 x 2.5
    39.03
    15,409
    601,417
    Ống đen D108.0 x 2.8
    45.86
    15,409
    706,661
    Ống đen D108.0 x 3.0
    46.61
    15,409
    718,218
    Ống đen D108.0 x 3.2
    49.62
    15,409
    764,599
    Ống đen D113.5 x 1.8
    29.75
    15,682
    466,534
    Ống đen D113.5 x 2.0
    33
    15,409
    508,500
    Ống đen D113.5 x 2.3
    37.84
    15,409
    583,080
    Ống đen D113.5 x 2.5
    41.06
    15,409
    632,697
    Ống đen D113.5 x 2.8
    45.86
    15,409
    706,661
    Ống đen D113.5 x 3.0
    49.05
    15,409
    755,816
    Ống đen D113.5 x 3.2
    52.23
    15,409
    804,817
    Ống đen D126.8 x 1.8
    33.29
    15,682
    522,048
    Ống đen D126.8 x 2.0
    36.93
    15,409
    569,058
    Ống đen D126.8 x 2.3
    42.37
    15,409
    652,883
    Ống đen D126.8 x 2.5
    45.98
    15,409
    708,510
    Ống đen D126.8 x 2.8
    54.37
    15,409
    837,792
    Ống đen D126.8 x 3.0
    54.96
    15,409
    846,884
    Ống đen D126.8 x 3.2
    58.52
    15,409
    901,740
    Ống đen D113.5 x 4.0
    64.81
    15,409
    998,663


     Bảng giá ống thép đen Hòa Phát cỡ lớn

    Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Giá có VAT(Đ / Kg)
    Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80.46 17,045 18,75
    Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96.54 17,045 18,75
    Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111.66 17,045 18,75
    Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130.62 17,045 18,75
    Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96.24 17,5 19,25
    Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115.62 17,5 19,25
    Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133.86 17,5 19,25
    Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152.16 17,5 19,25
    Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151.56 17,5 19,25
    Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163.32 17,5 19,25
    Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175.68 17,5 19,25
    Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199.86 17,5 19,25
    Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250.5 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306.06 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361.68 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215.82 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298.2 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391.02 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247.74 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407.52 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487.5 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565.56 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644.04 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375.72 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467.34 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559.38 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739.44 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526.26 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526.26 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630.96 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732.3 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471.12 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702.54 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930.3 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566.88 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846.3 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121.88 17,955 19,75
    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 19,75


    Bảng giá ống thép đen Hòa Phát siêu dày

    Tên sản phẩm

    Độ dài(m)

    Trọng lượng(Kg)

    Giá chưa VAT(Đ / Kg)

    Giá có VAT(Đ / Kg)

    Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0

    6

    22.61

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2

    6

    23.62

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5

    6

    25.1

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0

    6

    26.1

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2

    6

    27.28

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5

    6

    29.03

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8

    6

    30.75

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0

    6

    31.89

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0

    6

    33.09

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2

    6

    34.62

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5

    6

    36.89

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8

    6

    39.13

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0

    6

    40.62

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0

    6

    42.38

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2

    6

    44.37

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5

    6

    47.34

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8

    6

    50.29

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0

    6

    52.23

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2

    6

    54.17

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5

    6

    57.05

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0

    6

    61.79

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0

    6

    49.9

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2

    6

    52.27

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5

    6

    55.8

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8

    6

    59.31

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0

    6

    61.63

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2

    6

    63.94

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5

    6

    67.39

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0

    6

    73.07

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0

    6

    64.81

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2

    6

    67.93

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5

    6

    72.58

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8

    6

    77.2

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0

    6

    80.27

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2

    6

    83.33

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5

    6

    87.89

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0

    6

    95.44

    17,136

    18,85

    Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0

    6

    72.68

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2

    6

    76.19

    16,591

    18,25

    Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5

    6

    81.43

    16,591

    18,25

    Địa chỉ mua Ống thép đen Hòa Phát chính hãng, giá rẻ.

    Ống thép Hòa Phát mua ở đâu uy tín? luôn là sự băn khoăn hàng đầu của các nhà thầu công trình cũng như khách hàng nói chung.
     
    Kim An Khánh là đơn vị chuyên phân phối ống thép Hòa Phát chính hãng, địa chỉ uy tín hàng đầu cung cấp ống thép cho các công trình tại Hà Nội và khu vực miền Bắc, đạt được nhiều sự tin tưởng và hợp đồng cung cấp ống thép Hòa Phát từ các đối tác, nhà thầu lớn.

    Kim An Khánh đang phân phối Các loại Ống thép Hòa Phát sau:

    - Ống thép đen Hòa Phát

    Hòa Phát sản xuất đa dạng các loại ống tròn đen từ phi 12.7mm đến 406.4mm, với đủ các loại độ dày thông dụng.
    Chúng tôi cung cấp các loại Ống thép đen Hòa Phát có đường kính lớn sử dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, đường ống dẫn nước,... Đối với những thép ống có đường kính nhỏ thì được dử dụng để luồn dây điện...

    - Ống thép mạ Hòa Phát.

    Chúng tôi cung cấp Ống thép mạ Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn BS 1387-1985 và ASTM A53 có chất lượng cao, giá cả hợp lý, hàng luôn có sẵn để phục vụ mọi công trình. Với các sản phẩm có đường kính từ phi 21 đến 406.4mm với đầy đủ các loại độ dày thông dụng.
    Ống mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng nhiều trong hệ thống đường ống dẫn nước, ống cứu hỏa, ống PCCC, ống luồn cáp, ống luôn dây điện…

     
    Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm ống thép hòa phát, thép công nghiệp vui lòng liên hệ theo Hotline: 090 461 5596 - 093 444 1619 để được tư vấn cũng như báo giá cạnh tranh nhất thị trường.