Thép tấm

Nội dung chính

    Inox Kim An Khánh với hơn 5 năm kinh nghiệm thiết kế và thi công các công trình cơ khí và xây dựng sử dụng thép tấm. Bài viết này tổng hợp bảng giá mới nhất theo từng loại: trơn, đen cán nóng, mạ kẽm, gân chống trượt giúp nhà thầu tiết kiệm 15–20% chi phí vật tư và giảm rủi ro hư hỏng khi thi công– cùng hướng dẫn chi tiết cách chọn loại thép tấm theo ứng dụng cụ thể.
     

    Thép tấm là gì ?

    Thép tấm (Steel Plate) là sản phẩm thép có bề mặt phẳng, được sản xuất qua cán nóng hoặc cán nguội từ phôi thép. Công thức tính trọng lượng:Khối lượng (kg) = 7.85 × Độ dày (mm) × Rộng (m) × Dài (m). Nhờ đặc tính bền, chịu lực và dễ gia công, thép tấm là lựa chọn quen thuộc trong xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu, kết cấu thép công nghiệp.


    gia-thep-tam
    Tại nhà máy Nhựa  (Đồng Nai), thép tấm SS400 dày 12 mm được dùng để gia công sàn chịu lực, giúp tiết kiệm 18% chi phí so với thép hình.

    Ưu điểm của Thép tấm.

    - Độ bền cao: Thép tấm có tính cứng và độ bền cao, giúp nó chịu lực tốt và hạn chế hiện tượng cong vênh trong quá trình di chuyển và gia công.
    - Đa dạng kích thước: Thép tấm được sản xuất và cung cấp trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án và công trình.
    - Mặt bề mặt chất lượng cao: Các mép bên của thép tấm được gia công gọn gàng, sắc nét mà không có gợn sóng hay xù xì, mang lại tính thẩm mỹ cao và đáp ứng yêu cầu của khách hàng về mặt hình thức.
    - Tính thẩm mỹ: Đối với thép tấm cán nguội, nó có tính thẩm mỹ cao và các chi tiết được gia công chính xác, đảm bảo sự tinh tế và đẹp mắt.
    - Dễ bảo quản: Thép tấm cán nóng có ưu điểm dễ bảo quản. Với khả năng chống ảnh hưởng của môi trường, nó tồn tại tốt ở ngoài trời và không yêu cầu các biện pháp bảo quản phức tạp như bao bì đặc biệt hay nhà kho đặc biệt.


    Hướng dẫn chọn loại thép tấm theo nhu cầu

    Ứng dụng cụ thể

    Gợi ý loại & độ dày

    Lưu ý chọn mua

    Kết cấu khung công trình

    Tấm trơn SS400/A36, 6–20 mm

    Với khổ rộng 1.500–2.000 mm

    Nền nhà máy / đường đi

    Tấm gân SS400, 6–12 mm

    Kiểm tra mác thép và độ gân

    Môi trường ăn mòn ngoài trời

    Tấm mạ kẽm, 1.2–3 mm

    Lớp kẽm ≥ 50 µm để đảm bảo bền

    Cơ khí gia công & chế tạo

    Tấm nguội cán lạnh Q235B

    Bề mặt mịn, chính xác cao



    Thép tấm được chia làm mấy loại ?

    Thép tấm có thể được phân loại dựa trên công nghệ sản xuất thành hai loại chính: thép tấm cán nóng và thép tấm cán nguội.
    - Thép tấm cán nguội có bề mặt sáng bóng, mép biên sắc cạnh và màu xám sáng. Loại thép này thường có giá thành cao hơn so với thép tấm cán nóng và yêu cầu quy trình bảo quản cao hơn.
    - Thép tấm cán nóng được sản xuất ở nhiệt độ cao khoảng 1000 độ C, có bề mặt xù xì, hai mép không sắc và thường có màu xanh đen. Nếu không được bảo quản đúng cách, thép tấm cán nóng có thể bị rỉ sét.

    Ngoài ra, thép tấm còn được phân loại dựa trên các đặc điểm khác nhau:

    - Thép tấm trơn: Thường được sử dụng trong ngành cơ khí, sản xuất giá kệ, điện mặt trời, hàng dân dụng và nhiều ứng dụng khác.
    - Thép tấm mạ kẽm: Bề mặt thép tấm được phủ một lớp kẽm với độ dày tuỳ theo yêu cầu. Sản phẩm này có độ bền cao và ít bị rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
    - Thép tấm gân: Có bề mặt hoa văn hoặc có các gân, được sử dụng để tạo độ nhám và chống trượt. Thép tấm gân thường được sản xuất bằng công nghệ cán nóng.
    - Thép tấm bản mã: Có nhiều hình dạng khác nhau như hình tròn, vuông, chữ nhật. Thép tấm này được cắt từ thép tấm và gia công đục lỗ để sử dụng trong các ứng dụng tương ứng. Kích thước, hình dạng và độ dày của thép tấm bản mã thay đổi tùy theo nhu cầu sử dụng.
    Đây là các phân loại chính của thép tấm dựa trên công nghệ sản xuất và các đặc tính khác nhau, giúp phù hợp với nhiều mục đích và yêu cầu của các công trình và ngành công nghiệp khác nhau.


    mua-thep-tam-dai-an-phat

    Thép tấm được sử dụng trong lĩnh vực nào ?

    Thép tấm có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

    - Ngành cơ khí: Thép tấm được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, công cụ cơ khí và kết cấu kim loại trong ngành công nghiệp cơ khí.
    - Kho bãi và nhà xưởng: Thép tấm thường được sử dụng để xây dựng các kết cấu nhà xưởng, nhà kho, giá kệ lưu trữ hàng hóa và hệ thống vách ngăn trong các kho bãi và cơ sở sản xuất.
    - Ngành ô tô, xe tải và xe lửa:Thép tấm mạ kẽm thường được sử dụng trong sản xuất ô tô, xe tải, xe lửa và các phương tiện vận chuyển khác do tính chất chống ăn mòn của lớp mạ kẽm.
    - Ngành xây dựng: Thép tấm được sử dụng trong xây dựng các công trình như cầu cảng, nhà tiền chế, kết cấu nhà cao tầng, hệ thống vách ngăn, nền móng và các công trình công nghiệp.
    - Thiết bị gia dụng: Trong ngành sản xuất thiết bị gia dụng, thép tấm được sử dụng để chế tạo các thành phần của máy lạnh, máy giặt, tivi, tủ lạnh và nhiều thiết bị khác.
    - Sản xuất đóng tàu: Ngành sản xuất đóng tàu là một lĩnh vực mà thép tấm được sử dụng rất phổ biến, bao gồm các thành phần cấu trúc tàu, nền tàu, khoang và hệ thống cản.


    Giá thép tấm là bao nhiêu ? 

    Giá thép tấm có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

    - Nguồn cung phôi thép và thành phẩm: Giá thép tấm phụ thuộc vào nguồn cung cấp phôi thép và thành phẩm từ nước ngoài, đặc biệt là Trung Quốc. Nếu có sự thay đổi trong nguồn cung cấp này, có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá cả và tính khả dụng của thép tấm.
    - Nhập khẩu và sản lượng quặng: Việc nhập khẩu thép tấm có thể gặp khó khăn do các quy định thương mại và chính sách bảo hộ của quốc gia. Ngoài ra, sản lượng quặng trong nước để sản xuất thép cũng có giới hạn, chỉ đáp ứng được khoảng 10-15% nhu cầu, điều này có thể gây áp lực lên giá cả và sự cạnh tranh trong thị trường thép tấm.
    - Nhu cầu xây dựng: Nhu cầu xây dựng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thép tấm. Khi nhu cầu xây dựng tăng cao, có nhiều dự án công trình được triển khai, sẽ có sự tăng cường về mua sắm và sử dụng thép tấm, dẫn đến tăng giá cả.


    Thép tấm – dù trơn, gân hay mạ kẽm – là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại và độ dày giúp tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ công trình. Liên hệ ngay với kỹ thuật viên hoặc nhà cung cấp để được tư vấn báo giá chi tiết theo dự án cụ thể của bạn, hoặc gửi yêu cầu khối lượng để nhận chuyên đề hỗ trợ hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi. Hotline: 090 461 5596