Danh mục sản phẩm
Hotline
[Cập Nhật] Tiêu chuẩn, Quy cách và báo giá Ống thép đen mới nhất
Nội dung chính
Ống thép đen Hòa Phát với độ bền lý tưởng, khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao, ít bị gỉ sét, không cần bảo dưỡng nhiều và có kích thước đa dạng nên có thể dễ dàng ứng dụng vào nhiều ngành nghề khác nhau. Phổ biến nhất là dùng để dẫn các loại khí áp suất cao, đường dẫn dầu khí hoặc nước thải, hệ thống PCCC,… Ngoài ra, ống thép đen còn được sử dụng nhiều trong xây dựng, các chi tiết công trình đòi hỏi sự chắc chắn.
+ Ống dẫn khí áp cao
+ Ống dẫn nước
+ Ống dẫn dầu
+ Ống thép công trình
+ Ống dẫn nước thải
Việc sử dụng ống thép đen giúp tiết kiệm chi phí giá thành, tận dụng sự bền chắc nhằm giảm thiểu công tác bảo trì.
Lưu ý: Thép ống đen Hòa Phát có thể bị nước ăn mòn và hòa tan các kim loại nặng. Vì vậy, đối với các hệ thống đòi hỏi độ an toàn vệ sinh cao như đường ống dẫn nước uống sinh hoạt không nên sử dụng ống thép đen.
Thép ống đen được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn:
– ASTM A106, A53, AI5L, GOST, GB.
– Tiêu chuẩn DIN, ASTM, JIS xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc.
Đường kính : Phi 10 – Phi 610
Chiều dài : Từ 6 m đến 12 m
(Bảng tra luôn đúng với các tiêu chuẩn ASTM A53, A106, A312, API 5L, ASME,…)
Xem thêm : Ống thép đúc công nghiệp Hòa Phát
Đại An Phát chuyên cung cấp các loại ống thép đen từ các thương hiệu lớn (trong nước như: Ống thép đen Hòa Phát, Ống thép đen Việt Đức, Ống thép Vinapipe,...và nước ngoài như: Hàn, Trung Quốc,..) với đa dạng chủng loại, kích cỡ cùng các loại ống thép, phụ kiện ống thép khác với giá tốt nhất. Cam kết sản phẩm đảm bảo chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường cho các công ty xây dựng, cá nhân, cửa hàng, đại lý có nhu cầu mua thép ống tròn đen, Ống thép đúc đen, Ống thép hàn đen,…
Bảng báo giá thép ống đen cung cấp các thông tin chi tiết về mức giá cả ở thời điểm hiện tại.
Quy trình làm việc
Bước 1: Tiếp nhận thông tin từ phía khách hàng. Tư vấn lựa chọn sản phẩm báo giá sản phẩm, báo giá vận chuyển, những ưu đãi khi mua hàng…
Bước 2: Khi khách hàng đồng ý lựa chọn sản phẩm thép ống và đồng ý về giá, hai bên sẽ tiến hành ký hợp đồng mua bán và vận chuyển thép ống, phụ kiện ống đến chân công trình.
Bước 4: Vận chuyển hàng đến cho khách hàng, tiến hành nghiệm thu và thanh toán hợp đồng.
Hoặc mời quý Khách hàng đến trực tiếp công ty và Kho để xem hàng:
Địa chỉ VP: Số 15, ngõ 207 Lạc Long Quân, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
Kho: số 39 LK5 - KĐT Đại Thanh - Thanh Trì - Hà Nội
Khách hàng Lưu ý:
- Đơn giá Ống thép đen trên website mang tính chất tham khảo, do giá thép cập nhật liên tục theo thị trường. Vì vậy để biết được chính xác giá của các sản phẩm. Quý khách xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số Hotline: 0936 380 955 - 0936 461 955 - 0902 158 955 để nhận báo giá ống thép mới nhất và chính sách chiết khấu ưu đãi
- Các sản phẩm chúng tôi phân phối đều bảo hành chính hãng về chất lượng.
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Chúng tôi có các xe vận tải công suất đa dạng, lớn nhỏ khác nhau. Phù hợp với trọng lượng khách hàng mong muốn.
- Khách hàng có quyền thanh toán sau khi đã kiểm tra mẫu mã, kích thước và chủng loại mình yêu cầu.
- Bảng báo giá thép ống đen các loại chưa bao gồm các chi phí vận chuyển, thuế VAT 10%
Bên cạnh các sản phẩm ống thép, Đại An Phát cung cấp các loại phụ kiện ống thép, Van, Inox và phụ kiện, Vật tư PCCC,…
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Ứng dụng ống thép đen Hòa Phát :
+ Ống dẫn khí áp cao
+ Ống dẫn nước
+ Ống dẫn dầu
+ Ống thép công trình
+ Ống dẫn nước thải
Việc sử dụng ống thép đen giúp tiết kiệm chi phí giá thành, tận dụng sự bền chắc nhằm giảm thiểu công tác bảo trì.
Lưu ý: Thép ống đen Hòa Phát có thể bị nước ăn mòn và hòa tan các kim loại nặng. Vì vậy, đối với các hệ thống đòi hỏi độ an toàn vệ sinh cao như đường ống dẫn nước uống sinh hoạt không nên sử dụng ống thép đen.
Tiêu chuẩn ống thép đen Hòa Phát mới nhất
Thép ống đen được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn:
– ASTM A106, A53, AI5L, GOST, GB.
– Tiêu chuẩn DIN, ASTM, JIS xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc.
Đường kính : Phi 10 – Phi 610
Chiều dài : Từ 6 m đến 12 m
(Bảng tra luôn đúng với các tiêu chuẩn ASTM A53, A106, A312, API 5L, ASME,…)
Xem thêm : Ống thép đúc công nghiệp Hòa Phát
Tiêu chuẩn ống thép đen từ DN6 đến DN90
Inch | DN | ĐK ngoài | Độ dày thành ống (mm) | ||||||
(mm) | SCH 5 | SCH 10 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 80 | SCH 120 | XXS | ||
⅛ | 6 | 10,29 | 0,889 | 1,245 | 1,448 | 1,727 | 2,413 | — | — |
¼ | 8 | 13,72 | 1,245 | 1,651 | 1,854 | 2,235 | 3,023 | — | — |
⅜ | 10 | 17,15 | 1,245 | 1,651 | 1,854 | 2,311 | 3,2 | — | — |
½ | 15 | 21,34 | 1,651 | 2,108 | — | 2,769 | 3,734 | — | 7,468 |
¾ | 20 | 26,67 | 1,651 | 2,108 | — | 2,87 | 3,912 | — | 7,823 |
1 | 25 | 33,4 | 1,651 | 2,769 | — | 3,378 | 4,547 | — | 9,093 |
1¼ | 32 | 42,16 | 1,651 | 2,769 | 2,972 | 3,556 | 4,851 | — | 9,703 |
1½ | 40 | 48,26 | 1,651 | 2,769 | 3,175 | 3,683 | 5,08 | — | 10,16 |
2 | 50 | 60,33 | 1,651 | 2,769 | 3,175 | 3,912 | 5,537 | 6,35 | 11,074 |
2½ | 65 | 73,03 | 2,108 | 3,048 | 4,775 | 5,156 | 7,01 | 7,62 | 14,021 |
3 | 80 | 88,9 | 2,108 | 3,048 | 4,775 | 5,486 | 7,62 | 8,89 | 15,24 |
3½ | 90 | 101,6 | 2,108 | 3,048 | 4,775 | 5,74 | 8,077 | — | 16,154 |
Tiêu chuẩn ống thép từ DN100 đến DN200
Inch | DN | ĐK ngoài | Độ dày thành ống (mm) | ||||||||||
(mm) | SCH 5 | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 60 | SCH 80 | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | ||
4 | 100 | 114,30 | 2,11 | 3,05 | — | 4,78 | 6,02 | 7,14 | 8,56 | — | 11,10 | — | 13,49 |
4½ | 115 | 127 | — | — | — | — | 6,27 | — | 9,02 | — | — | — | — |
5 | 125 | 141,30 | 2,77 | 3,40 | — | — | 6,55 | — | 9,54 | — | 12,70 | — | 15,88 |
6 | 150 | 168,28 | 2,77 | 3,40 | — | — | 7,11 | — | 10,97 | — | 14,28 | — | 18,26 |
8 | 200 | 219,08 | 2,77 | 3,76 | 6,35 | 7,04 | 8,18 | 10,31 | 12,70 | 15,06 | 18,24 | 20,62 | 23,01 |
Tiêu chuẩn ống thép từ DN250 đến DN600
Inch | DN | ĐK ngoài | Độ dày thành ống (mm) | |||||
(mm) | SCH 5s | SCH 5 | SCH 10s | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 | ||
10 | 250 | 273,05 | 3,404 | 3,404 | 4,191 | 4,191 | 6,35 | 7,798 |
12 | 300 | 323,85 | 3,962 | 4,191 | 4,572 | 4,572 | 6,35 | 8,382 |
14 | 350 | 355,6 | 3,962 | 3,962 | 4,775 | 6,35 | 7,925 | 9,525 |
16 | 400 | 406,4 | 4,191 | 4,191 | 4,775 | 6,35 | 7,925 | 9,525 |
18 | 450 | 457,2 | 4,191 | 4,191 | 4,775 | 6,35 | 7,925 | 11,1 |
20 | 500 | 508 | 4,775 | 4,775 | 5,537 | 6,35 | 9,525 | 12,7 |
24 | 600 | 609,6 | 5,537 | 5,537 | 6,35 | 6,35 | 9,525 | 14,275 |
Inch | Độ dày thành ống (mm) | ||||||||
SCH 40s | SCH 40 | SCH 60 | SCH 80s | SCH 80 | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | |
10 | 9,271 | 9,271 | 12,7 | 12,7 | 15,062 | 18,237 | 21,412 | 25,4 | 28,575 |
12 | 9,525 | 10,312 | 12,7 | 12,7 | 17,45 | 21,412 | 25,4 | 28,575 | 33,325 |
14 | 9,525 | 11,1 | 15,062 | 12,7 | 19,05 | 23,8 | 27,762 | 31,75 | 35,712 |
16 | 9,525 | 12,7 | 16,662 | 12,7 | 21,412 | 26,187 | 30,937 | 36,5 | 40,462 |
18 | 9,525 | 14,275 | 19,05 | 12,7 | 23,8 | 29,362 | 34,925 | 39,675 | 45,237 |
20 | 9,525 | 15,062 | 20,625 | 12,7 | 26,187 | 32,512 | 38,1 | 44,45 | 49,987 |
24 | 9,525 | 17,45 | 24,587 | 12,7 | 30,937 | 38,887 | 46,025 | 52,375 | 59,512 |
Quy cách ống thép đen tiêu chuẩn
Đường kính ngoài (Outside diameter) | Đường kính danh nghĩa (Nominal Size) | Chiều dài (Length) | Số cây/bó (Kg/bundle) | Độ dày thành ống (Wall thickness) | Trọng lượng (Weigth) | Thử áp lực (Test pressure grande A) | ||||
(mm) | (mm) | (mm) | (cây/bó) | (mm) | (kg/m) | (kg/cây) | (kg/bó) | At | Kpa | |
Ø 21,3 | 1/2 | 15 | 6000 | 169 | 2,77 | 1,27 | 7,62 | 1288 | 48 | 4800 |
Ø 26,7 | 3/4 | 20 | 6000 | 127 | 2,87 | 1,69 | 10,14 | 1288 | 48 | 4800 |
Ø 33,4 | 1 | 25 | 6000 | 91 | 3,38 | 2,5 | 15,00 | 1365 | 48 | 4800 |
Ø 42,2 | 1-1/4 | 32 | 6000 | 61 | 3,56 | 3,39 | 20,34 | 1241 | 83 | 8300 |
Ø 48,3 | 1-1/2 | 40 | 6000 | 44 | 3,68 | 4,05 | 24,30 | 1069 | 83 | 8300 |
Ø 60,3 | 2 | 50 | 6000 | 37 | 3,91 | 5,44 | 32,64 | 1208 | 159 | 15900 |
Ø 73,0 | 2-1/2 | 65 | 6000 | 24 | 5,16 | 8,63 | 51,78 | 1243 | 172 | 17200 |
Ø 88,9 | 3 | 80 | 6000 | 19 | 5,49 | 11,29 | 67,74 | 1287 | 153 | 15300 |
Ø 114,3 | 4 | 100 | 6000 | 10 | 3,18 | 8,71 | 52,26 | 523 | 70 | 7000 |
3,96 | 10,78 | 64,68 | 647 | 84 | 8400 | |||||
4,78 | 12,91 | 77,46 | 775 | 98 | 9800 | |||||
5,56 | 14,91 | 89,46 | 895 | 121 | 12100 | |||||
Dung sai đường kính ngoài ±1% | ||||||||||
Dung sai cho phép về trọng lượng ±10% |
Đại An Phát chuyên cung cấp các loại ống thép đen từ các thương hiệu lớn (trong nước như: Ống thép đen Hòa Phát, Ống thép đen Việt Đức, Ống thép Vinapipe,...và nước ngoài như: Hàn, Trung Quốc,..) với đa dạng chủng loại, kích cỡ cùng các loại ống thép, phụ kiện ống thép khác với giá tốt nhất. Cam kết sản phẩm đảm bảo chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường cho các công ty xây dựng, cá nhân, cửa hàng, đại lý có nhu cầu mua thép ống tròn đen, Ống thép đúc đen, Ống thép hàn đen,…
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT
Bảng báo giá thép ống đen cung cấp các thông tin chi tiết về mức giá cả ở thời điểm hiện tại.
Quy trình làm việc
Bước 1: Tiếp nhận thông tin từ phía khách hàng. Tư vấn lựa chọn sản phẩm báo giá sản phẩm, báo giá vận chuyển, những ưu đãi khi mua hàng…
Bước 2: Khi khách hàng đồng ý lựa chọn sản phẩm thép ống và đồng ý về giá, hai bên sẽ tiến hành ký hợp đồng mua bán và vận chuyển thép ống, phụ kiện ống đến chân công trình.
Bước 4: Vận chuyển hàng đến cho khách hàng, tiến hành nghiệm thu và thanh toán hợp đồng.
Hoặc mời quý Khách hàng đến trực tiếp công ty và Kho để xem hàng:
Địa chỉ VP: Số 15, ngõ 207 Lạc Long Quân, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
Kho: số 39 LK5 - KĐT Đại Thanh - Thanh Trì - Hà Nội
Khách hàng Lưu ý:
- Đơn giá Ống thép đen trên website mang tính chất tham khảo, do giá thép cập nhật liên tục theo thị trường. Vì vậy để biết được chính xác giá của các sản phẩm. Quý khách xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số Hotline: 0936 380 955 - 0936 461 955 - 0902 158 955 để nhận báo giá ống thép mới nhất và chính sách chiết khấu ưu đãi
- Các sản phẩm chúng tôi phân phối đều bảo hành chính hãng về chất lượng.
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Chúng tôi có các xe vận tải công suất đa dạng, lớn nhỏ khác nhau. Phù hợp với trọng lượng khách hàng mong muốn.
- Khách hàng có quyền thanh toán sau khi đã kiểm tra mẫu mã, kích thước và chủng loại mình yêu cầu.
- Bảng báo giá thép ống đen các loại chưa bao gồm các chi phí vận chuyển, thuế VAT 10%
Bên cạnh các sản phẩm ống thép, Đại An Phát cung cấp các loại phụ kiện ống thép, Van, Inox và phụ kiện, Vật tư PCCC,…
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
THAM KHẢO BÁO GIÁ ỐNG THÉP ĐEN CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN TRÊN THỊ TRƯỜNG
1/ Bảng giá ống thép đen Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
Ống đen D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 16,318 | 28,230 | 17,950 | 31,054 |
Ống đen D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 16,318 | 30,841 | 17,950 | 33,926 |
Ống đen D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 16,318 | 33,289 | 17,950 | 36,618 |
Ống đen D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 16,318 | 35,900 | 17,950 | 39,490 |
Ống đen D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 16,318 | 39,327 | 17,950 | 43,260 |
Ống đen D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 16,318 | 42,590 | 17,950 | 46,850 |
Ống đen D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 16,318 | 48,955 | 17,950 | 53,850 |
Ống đen D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 15,682 | 50,182 | 17,250 | 55,200 |
Ống đen D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 15,682 | 58,964 | 17,250 | 64,860 |
Ống đen D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 16,318 | 48,791 | 17,950 | 53,671 |
Ống đen D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 16,318 | 53,360 | 17,950 | 58,697 |
Ống đen D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 16,318 | 57,930 | 17,950 | 63,723 |
Ống đen D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 16,318 | 66,905 | 17,950 | 73,595 |
Ống đen D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 15,682 | 68,530 | 17,250 | 75,383 |
Ống đen D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 15,682 | 81,075 | 17,250 | 89,183 |
Ống đen D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 15,409 | 87,524 | 16,950 | 96,276 |
Ống đen D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 15,409 | 99,080 | 16,950 | 108,989 |
Ống đen D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 15,409 | 106,631 | 16,950 | 117,294 |
Ống đen D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 16,318 | 62,009 | 17,950 | 68,210 |
Ống đen D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 16,318 | 67,884 | 17,950 | 74,672 |
Ống đen D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 16,318 | 73,758 | 17,950 | 81,134 |
Ống đen D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 16,318 | 85,344 | 17,950 | 93,879 |
Ống đen D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 15,682 | 87,505 | 17,250 | 96,255 |
Ống đen D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 15,682 | 103,814 | 17,250 | 114,195 |
Ống đen D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 15,409 | 112,332 | 16,950 | 123,566 |
Ống đen D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 15,409 | 127,741 | 16,950 | 140,516 |
Ống đen D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 15,409 | 137,603 | 16,950 | 151,364 |
Ống đen D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 16,318 | 78,490 | 17,950 | 86,340 |
Ống đen D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 16,318 | 85,997 | 17,950 | 94,597 |
Ống đen D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 16,318 | 93,666 | 17,950 | 103,033 |
Ống đen D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 16,318 | 108,516 | 17,950 | 119,368 |
Ống đen D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 15,682 | 111,341 | 17,250 | 122,475 |
Ống đen D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 15,682 | 132,355 | 17,250 | 145,590 |
Ống đen D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 15,409 | 143,613 | 16,950 | 157,974 |
Ống đen D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 15,409 | 163,645 | 16,950 | 180,009 |
Ống đen D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 15,409 | 176,742 | 16,950 | 194,417 |
Ống đen D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 15,409 | 196,004 | 16,950 | 215,604 |
Ống đen D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 15,409 | 208,639 | 16,950 | 229,503 |
Ống đen D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 15,409 | 221,120 | 16,950 | 243,233 |
Ống đen D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 16,318 | 89,587 | 17,950 | 98,546 |
Ống đen D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 16,318 | 98,235 | 17,950 | 108,059 |
Ống đen D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 16,318 | 106,884 | 17,950 | 117,573 |
Ống đen D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 16,318 | 124,018 | 17,950 | 136,420 |
Ống đen D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 15,682 | 127,336 | 17,250 | 140,070 |
Ống đen D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 15,682 | 151,643 | 17,250 | 166,808 |
Ống đen D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 15,409 | 164,569 | 16,950 | 181,026 |
Ống đen D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 15,409 | 187,683 | 16,950 | 206,451 |
Ống đen D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 15,409 | 202,938 | 16,950 | 223,232 |
Ống đen D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 15,409 | 225,435 | 16,950 | 247,979 |
Ống đen D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 15,409 | 240,074 | 16,950 | 264,081 |
Ống đen D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 15,409 | 254,712 | 16,950 | 280,184 |
Ống đen D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 16,318 | 109,169 | 17,950 | 120,086 |
Ống đen D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 16,318 | 118,796 | 17,950 | 130,676 |
Ống đen D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 16,318 | 137,889 | 17,950 | 151,678 |
Ống đen D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 15,682 | 141,607 | 17,250 | 155,768 |
Ống đen D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 15,682 | 168,736 | 17,250 | 185,610 |
Ống đen D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 15,409 | 183,368 | 16,950 | 201,705 |
Ống đen D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 15,409 | 209,255 | 16,950 | 230,181 |
Ống đen D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 15,409 | 226,360 | 16,950 | 248,996 |
Ống đen D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 15,409 | 251,476 | 16,950 | 276,624 |
Ống đen D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 15,409 | 268,118 | 16,950 | 294,930 |
Ống đen D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 15,409 | 284,606 | 16,950 | 313,067 |
Ống đen D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 16,318 | 135,930 | 17,950 | 149,524 |
Ống đen D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 16,318 | 157,797 | 17,950 | 173,577 |
Ống đen D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 15,682 | 162,150 | 17,250 | 178,365 |
Ống đen D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 15,682 | 193,357 | 17,250 | 212,693 |
Ống đen D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 15,409 | 210,180 | 16,950 | 231,198 |
Ống đen D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 15,409 | 240,228 | 16,950 | 264,251 |
Ống đen D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 15,409 | 259,951 | 16,950 | 285,947 |
Ống đen D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 15,409 | 289,229 | 16,950 | 318,152 |
Ống đen D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 15,409 | 308,490 | 16,950 | 339,339 |
Ống đen D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 15,409 | 327,597 | 16,950 | 360,357 |
Ống đen D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 16,318 | 197,776 | 17,950 | 217,554 |
Ống đen D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 15,682 | 203,236 | 17,250 | 223,560 |
Ống đen D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 15,682 | 242,598 | 17,250 | 266,858 |
Ống đen D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 15,409 | 263,958 | 16,950 | 290,354 |
Ống đen D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 15,409 | 302,018 | 16,950 | 332,220 |
Ống đen D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 15,409 | 327,135 | 16,950 | 359,849 |
Ống đen D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 15,409 | 364,579 | 16,950 | 401,037 |
Ống đen D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 15,409 | 389,234 | 16,950 | 428,157 |
Ống đen D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 15,409 | 413,734 | 16,950 | 455,108 |
Ống đen D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 15,682 | 257,966 | 17,250 | 283,763 |
Ống đen D75.6 x 1.8 | 6 | 49.66 | 16,318 | 810,361 | 17,950 | 891,397 |
Ống đen D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 15,409 | 335,610 | 16,950 | 369,171 |
Ống đen D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 15,409 | 384,457 | 16,950 | 422,903 |
Ống đen D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 15,409 | 416,662 | 16,950 | 458,328 |
Ống đen D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 15,409 | 464,738 | 16,950 | 511,212 |
Ống đen D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 15,409 | 496,635 | 16,950 | 546,299 |
Ống đen D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 15,409 | 528,224 | 16,950 | 581,046 |
Ống đen D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 15,682 | 302,189 | 17,250 | 332,408 |
Ống đen D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 15,682 | 361,309 | 17,250 | 397,440 |
Ống đen D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 15,409 | 393,548 | 16,950 | 432,903 |
Ống đen D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 15,409 | 451,024 | 16,950 | 496,127 |
Ống đen D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 15,409 | 489,085 | 16,950 | 537,993 |
Ống đen D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 15,409 | 545,790 | 16,950 | 600,369 |
Ống đen D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 15,409 | 583,542 | 16,950 | 641,897 |
Ống đen D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 15,409 | 620,986 | 16,950 | 683,085 |
Ống đen D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 15,682 | 443,639 | 17,250 | 488,003 |
Ống đen D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 15,409 | 483,383 | 16,950 | 531,722 |
Ống đen D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 15,409 | 554,265 | 16,950 | 609,692 |
Ống đen D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 15,409 | 601,417 | 16,950 | 661,559 |
Ống đen D108.0 x 2.8 | 6 | 45.86 | 15,409 | 706,661 | 16,950 | 777,327 |
Ống đen D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 15,409 | 718,218 | 16,950 | 790,040 |
Ống đen D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 15,409 | 764,599 | 16,950 | 841,059 |
Ống đen D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 15,682 | 466,534 | 17,250 | 513,188 |
Ống đen D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 15,409 | 508,500 | 16,950 | 559,350 |
Ống đen D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 15,409 | 583,080 | 16,950 | 641,388 |
Ống đen D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 15,409 | 632,697 | 16,950 | 695,967 |
Ống đen D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 15,409 | 706,661 | 16,950 | 777,327 |
Ống đen D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 15,409 | 755,816 | 16,950 | 831,398 |
Ống đen D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 15,409 | 804,817 | 16,950 | 885,299 |
Ống đen D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 15,682 | 522,048 | 17,250 | 574,253 |
Ống đen D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 15,409 | 569,058 | 16,950 | 625,964 |
Ống đen D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 15,409 | 652,883 | 16,950 | 718,172 |
Ống đen D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 15,409 | 708,510 | 16,950 | 779,361 |
Ống đen D126.8 x 2.8 | 6 | 54.37 | 15,409 | 837,792 | 16,950 | 921,572 |
Ống đen D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 15,409 | 846,884 | 16,950 | 931,572 |
Ống đen D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 15,409 | 901,740 | 16,950 | 991,914 |
Ống đen D113.5 x 4.0 | 14 | 64.81 | 15,409 | 998,663 | 16,950 | 1,098,530 |
Thép ống đen cỡ lớn |
||||||
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 6 | 80.46 | 15,864 | 1,276,388 | 17,450 | 1,404,027 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 6 | 96.54 | 15,864 | 1,531,475 | 17,450 | 1,684,623 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 6 | 111.66 | 15,864 | 1,771,334 | 17,450 | 1,948,467 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.55 | 6 | 130.62 | 15,864 | 2,072,108 | 17,450 | 2,279,319 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 6 | 96.24 | 16,318 | 1,570,462 | 17,950 | 1,727,508 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 6 | 115.62 | 16,318 | 1,886,708 | 17,950 | 2,075,379 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 6 | 133.86 | 16,318 | 2,184,352 | 17,950 | 2,402,787 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 6 | 152.16 | 16,318 | 2,482,975 | 17,950 | 2,731,272 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 6 | 151.56 | 16,318 | 2,473,184 | 17,950 | 2,720,502 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 6 | 163.32 | 16,318 | 2,665,085 | 17,950 | 2,931,594 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 6 | 175.68 | 16,318 | 2,866,778 | 17,950 | 3,153,456 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 6 | 199.86 | 16,318 | 3,261,352 | 17,950 | 3,587,487 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 6 | 250.5 | 17,727 | 4,440,682 | 19,500 | 4,884,750 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 6 | 306.06 | 17,727 | 5,425,609 | 19,500 | 5,968,170 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 6 | 361.68 | 17,727 | 6,411,600 | 19,500 | 7,052,760 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 6 | 215.82 | 17,727 | 3,825,900 | 19,500 | 4,208,490 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 6 | 298.2 | 17,727 | 5,286,273 | 19,500 | 5,814,900 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 6 | 391.02 | 17,727 | 6,931,718 | 19,500 | 7,624,890 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 6 | 247.74 | 17,727 | 4,391,755 | 19,500 | 4,830,930 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328.02 | 17,727 | 5,814,900 | 19,500 | 6,396,390 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 6 | 407.52 | 17,727 | 7,224,218 | 19,500 | 7,946,640 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 6 | 487.5 | 17,727 | 8,642,045 | 19,500 | 9,506,250 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 6 | 565.56 | 17,727 | 10,025,836 | 19,500 | 11,028,420 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 6 | 644.04 | 17,727 | 11,417,073 | 19,500 | 12,558,780 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 6 | 375.72 | 17,727 | 6,660,491 | 19,500 | 7,326,540 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 6 | 467.34 | 17,727 | 8,284,664 | 19,500 | 9,113,130 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 6 | 559.38 | 17,727 | 9,916,282 | 19,500 | 10,907,910 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 6 | 739.44 | 17,727 | 13,108,255 | 19,500 | 14,419,080 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 6 | 526.26 | 17,727 | 9,329,155 | 19,500 | 10,262,070 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 6 | 526.26 | 17,727 | 9,329,155 | 19,500 | 10,262,070 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 6 | 630.96 | 16,136 | 10,181,400 | 17,750 | 11,199,540 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 6 | 732.3 | 17,727 | 12,981,682 | 19,500 | 14,279,850 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 6 | 471.12 | 17,727 | 8,351,673 | 19,500 | 9,186,840 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 6 | 702.54 | 17,727 | 12,454,118 | 19,500 | 13,699,530 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 6 | 930.3 | 17,727 | 16,491,682 | 19,500 | 18,140,850 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 6 | 566.88 | 17,727 | 10,049,236 | 19,500 | 11,054,160 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 6 | 846.3 | 17,727 | 15,002,591 | 19,500 | 16,502,850 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 6 | 1121.88 | 17,727 | 19,887,873 | 19,500 | 21,876,660 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328.02 | 15,864 | 5,203,590 | 17,450 | 5,723,949 |
Thép ống đen siêu dày |
||||||
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 6 | 22.61 | 15,409 | 348,400 | 16,950 | 383,240 |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 6 | 23.62 | 15,409 | 363,963 | 16,950 | 400,359 |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 6 | 25.1 | 15,682 | 393,614 | 17,250 | 432,975 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 6 | 26.1 | 15,409 | 402,177 | 16,950 | 442,395 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 6 | 27.28 | 15,409 | 420,360 | 16,950 | 462,396 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 6 | 29.03 | 15,682 | 455,243 | 17,250 | 500,768 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 6 | 30.75 | 15,682 | 482,216 | 17,250 | 530,438 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 6 | 31.89 | 15,682 | 500,093 | 17,250 | 550,103 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 6 | 33.09 | 15,409 | 509,887 | 16,950 | 560,876 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 6 | 34.62 | 15,409 | 533,463 | 16,950 | 586,809 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 6 | 36.89 | 15,682 | 578,502 | 17,250 | 636,353 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 6 | 39.13 | 15,682 | 613,630 | 17,250 | 674,993 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 6 | 40.62 | 15,682 | 636,995 | 17,250 | 700,695 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 6 | 42.38 | 15,409 | 653,037 | 16,950 | 718,341 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 6 | 44.37 | 15,409 | 683,701 | 16,950 | 752,072 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 6 | 47.34 | 15,682 | 742,377 | 17,250 | 816,615 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 6 | 50.29 | 15,682 | 788,639 | 17,250 | 867,503 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 6 | 52.23 | 15,682 | 819,061 | 17,250 | 900,968 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 6 | 54.17 | 15,682 | 849,484 | 17,250 | 934,433 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 6 | 57.05 | 15,682 | 894,648 | 17,250 | 984,113 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 6 | 61.79 | 15,682 | 968,980 | 17,250 | 1,065,878 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 6 | 49.9 | 15,409 | 768,914 | 16,950 | 845,805 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 6 | 52.27 | 15,409 | 805,433 | 16,950 | 885,977 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 6 | 55.8 | 15,409 | 859,827 | 16,950 | 945,810 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 6 | 59.31 | 15,682 | 930,089 | 17,250 | 1,023,098 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 6 | 61.63 | 15,682 | 966,470 | 17,250 | 1,063,118 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 6 | 63.94 | 15,682 | 1,002,695 | 17,250 | 1,102,965 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 6 | 67.39 | 15,682 | 1,056,798 | 17,250 | 1,162,478 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 6 | 73.07 | 15,682 | 1,145,870 | 17,250 | 1,260,458 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 6 | 64.81 | 15,409 | 998,663 | 16,950 | 1,098,530 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 6 | 67.93 | 15,409 | 1,046,740 | 16,950 | 1,151,414 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 6 | 72.58 | 15,409 | 1,118,392 | 16,950 | 1,230,231 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 6 | 77.2 | 15,682 | 1,210,636 | 17,250 | 1,331,700 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 6 | 80.27 | 15,682 | 1,258,780 | 17,250 | 1,384,658 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 6 | 83.33 | 15,682 | 1,306,766 | 17,250 | 1,437,443 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 6 | 87.89 | 15,682 | 1,378,275 | 17,250 | 1,516,103 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 6 | 95.44 | 15,682 | 1,496,673 | 17,250 | 1,646,340 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 6 | 72.68 | 15,409 | 1,119,933 | 16,950 | 1,231,926 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 6 | 76.19 | 15,409 | 1,174,019 | 16,950 | 1,291,421 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 6 | 81.43 | 15,409 | 1,254,762 | 16,950 | 1,380,239 |
2/ Bảng giá ống thép đen Việt Đức
Tên sản phẩm | Trọng lượng | Giá/kg | Tổng giá |
Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 14,864 | 25,714 |
Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 14,864 | 28,092 |
Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 14,864 | 30,322 |
Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.2 | 14,864 | 32,700 |
Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 14,864 | 35,821 |
Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 14,864 | 38,794 |
Ống đen D15.9 x 1.4 | 3 | 14,864 | 44,591 |
Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.2 | 14,227 | 45,527 |
Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 14,227 | 53,495 |
Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 14,864 | 44,442 |
Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 14,864 | 48,604 |
Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 14,864 | 52,766 |
Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.1 | 14,864 | 60,941 |
Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 14,227 | 62,173 |
Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 14,227 | 73,555 |
Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 13,773 | 78,229 |
Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 13,773 | 88,559 |
Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 13,773 | 95,307 |
Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.8 | 14,864 | 56,482 |
Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 14,864 | 61,833 |
Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 14,864 | 67,184 |
Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 14,864 | 77,737 |
Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 14,227 | 79,388 |
Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 14,227 | 94,185 |
Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 13,773 | 100,403 |
Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 13,773 | 114,176 |
Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 13,773 | 122,990 |
Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 14,864 | 71,494 |
Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 14,864 | 78,331 |
Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 14,864 | 85,317 |
Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 14,864 | 98,843 |
Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.1 | 14,227 | 101,014 |
Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 14,227 | 120,078 |
Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 13,773 | 128,362 |
Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 13,773 | 146,266 |
Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 13,773 | 157,973 |
Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 13,773 | 175,189 |
Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 13,773 | 186,483 |
Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 13,773 | 197,639 |
Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 15,318 | 84,097 |
Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 15,318 | 92,215 |
Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 15,318 | 100,334 |
Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.6 | 15,318 | 116,418 |
Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 14,682 | 119,216 |
Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 14,682 | 141,973 |
Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 14,227 | 151,947 |
Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 14,227 | 173,288 |
Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 14,227 | 187,373 |
Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 14,227 | 208,145 |
Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 14,227 | 221,661 |
Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 14,227 | 235,177 |
Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 15,318 | 102,479 |
Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 15,318 | 111,516 |
Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 15,318 | 129,439 |
Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 14,682 | 132,577 |
Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 14,682 | 157,976 |
Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.9 | 14,227 | 169,305 |
Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 14,227 | 193,206 |
Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 14,227 | 208,999 |
Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 13,500 | 220,320 |
Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.4 | 13,500 | 234,900 |
Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 13,500 | 249,345 |
Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 14,591 | 121,542 |
Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 14,591 | 141,094 |
Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 13,955 | 144,299 |
Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 13,955 | 172,071 |
Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 13,500 | 184,140 |
Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 13,500 | 210,465 |
Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 13,500 | 227,745 |
Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 13,500 | 253,395 |
Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 13,500 | 270,270 |
Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 13,500 | 287,010 |
Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 14,591 | 176,842 |
Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 13,955 | 180,863 |
Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 13,955 | 215,891 |
Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 13,500 | 231,255 |
Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.6 | 13,500 | 264,600 |
Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 13,500 | 286,605 |
Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 13,500 | 319,410 |
Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 13,500 | 341,010 |
Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 13,500 | 362,475 |
Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 13,955 | 229,567 |
Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 13,955 | 693,028 |
Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 13,500 | 294,030 |
Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 13,500 | 336,825 |
Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 13,500 | 365,040 |
Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 13,500 | 407,160 |
Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 13,500 | 435,105 |
Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 13,500 | 462,780 |
Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 13,955 | 268,922 |
Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 13,955 | 321,534 |
Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 13,500 | 344,790 |
Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 13,500 | 395,145 |
Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 13,500 | 428,490 |
Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 13,500 | 478,170 |
Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 13,500 | 511,245 |
Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.3 | 13,500 | 544,050 |
Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 13,955 | 394,800 |
Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 13,500 | 423,495 |
Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 13,500 | 485,595 |
Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 13,500 | 526,905 |
Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 13,500 | 619,110 |
Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 13,500 | 629,235 |
Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 13,500 | 669,870 |
Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 13,955 | 415,175 |
Ống đen D113.5 x 2.0 | 33 | 13,500 | 445,500 |
Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 13,500 | 510,840 |
Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 13,500 | 554,310 |
Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 13,500 | 619,110 |
Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 13,500 | 662,175 |
Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 13,500 | 705,105 |
Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 13,500 | 449,415 |
Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 13,500 | 498,555 |
Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 13,500 | 571,995 |
Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 13,500 | 620,730 |
Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 13,500 | 733,995 |
Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 13,500 | 741,960 |
Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 13,500 | 790,020 |
Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 13,773 | 892,610 |