Inox Martensitic

Nội dung chính

    Trong các nhà máy cơ khí chính xác, sản xuất dụng cụ y tế hay thiết bị chịu mài mòn cao, thép không gỉ Martensitic luôn là lựa chọn chiến lược nhờ đặc tính có thể tôi luyện để đạt độ cứng vượt trội. Không giống như thép Austenitic hay Ferritic, Martensitic nổi bật ở khả năng chịu lực cao, chống mài mòn và có thể từ hóa. Bài viết dưới đây Inox Kim An Khánh sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, phân loại, các mác thép phổ biến và ứng dụng thực tiễn — dựa trên phân tích từ chuyên gia và kinh nghiệm thực tế trong ngành.

    inox-martensitic

    Inox Martensitic Là Gì: Cấu Trúc & Đặc Tính

    Là nhóm thép không gỉ có thể gia công nhiệt để tăng độ cứng, nhờ hàm lượng Crom (11.5 – 17%) và Carbon (0.05% – 1.5%). Cấu trúc tinh thể Martensite hình thành khi làm nguội nhanh từ nhiệt độ cao, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu mài mòn. So với Austenitic (như inox 304), Martensitic cứng hơn nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn.

    Cấu trúc tinh thể:

    • Nguyên bản: Lưới lập phương tâm diện FCC (Austenit).
    • Sau tôi nhiệt: Lưới lập phương tâm khối BCT (Martensite) – cứng và bền hơn.

    Thành phần:

    • Hợp kim sắt.
    • Crom (tối thiểu 10.5%): Chống gỉ, chống ăn mòn, ít biến đổi màu.
    • Tỷ lệ Crom ↑, chống ăn mòn ↑.

    Đặc tính:

    • Chống gỉ.
    • Độ bền ổn định.
    • Cứng và bền (cấu trúc Martensite).

    Nguồn gốc tên gọi Martensite: Nhà luyện kim người Đức, Adolf Martens. “Martensite” chỉ cấu trúc tinh thể hình thành qua biến đổi không khuếch tán.

    ung-dung-cua-inox-Martensitic

    >>> Có thể bạn quan tâm: Địa chỉ mua mặt bích inox tại Hà Nội uy tín

    Các mác thép Martensitic phổ biến và ứng dụng

    Mác thép Tính năng chính Ứng dụng
    Inox 410 Cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn Dao kéo, van, trục
    Inox 420/420F Cứng, sắc bén, phù hợp cắt gọt Dao phẫu thuật, vít, khuôn mẫu
    Inox 431 Có thêm Niken – tăng dẻo dai, chống ăn mòn tốt hơn Trục chân vịt, bu lông biển
    Inox 440C Cứng nhất trong nhóm – chống mài mòn cực tốt Vòng bi, dụng cụ mổ, dao cắt
    17-4PH Hóa bền kết tủa, độ cứng cao, kháng ăn mòn trung bình Cánh tuabin, chi tiết hàng không


    So sánh Martensitic với Austenitic & Ferritic

    Tiêu chí Martensitic Austenitic (304/316) Ferritic (430)
    Khả năng cứng hóa ✅ Có thể tôi ❌ Không ❌ Không
    Chống ăn mòn Trung bình Rất tốt Tốt
    Từ tính ✅ Có ❌ Không ✅ Có
    Hàn ⚠️ Khó hàn (phải xử lý nhiệt) ✅ Dễ hàn ✅ Dễ hàn
    Giá thành Trung bình Cao Rẻ hơn


    Ưu điểm kỹ thuật nổi bật Martensitic

    Có thể tôi luyện đến RC 50-60 – cứng vượt trội
    - Chống mài mòn, trầy xước cao
    - Từ tính mạnh – tiện lợi cho các ứng dụng định vị hoặc tái chế
    - Chịu nhiệt tốt sau xử lý
    -  Phù hợp gia công CNC, dập, uốn (với C thấp)
    Lưu ý: Martensitic có khả năng hàn kém nếu không gia nhiệt và làm nguội đúng cách. Mác như 410 vẫn hàn được nếu có quy trình tiền – hậu nhiệt.


    Ứng Dụng Inox Martensitic:

    Nhóm Carbon thấp (≤ 0.4%)
    - Máy bơm – van công nghiệp: Cần độ cứng vừa phải, chống mài mòn
    - Trục quay – trục motor: Yêu cầu độ bền cơ học
    - Ống lót – bạc đạn công nghiệp
     
     Nhóm Carbon cao (> 0.4%)
    - Dao phẫu thuật, dao cạo, kéo y tế
    - Khuôn ép nhựa – chịu mài mòn cao
    - Vòi phun hóa chất, đầu súng, cánh tuabin

    Thép Martensitic là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng, chịu lực, và mài mòn cao như dao phẫu thuật, khuôn, trục, hoặc linh kiện van cơ khí. Tuy nhiên, cần cân nhắc:
    - Sử dụng mác carbon thấp (410, 416) cho ứng dụng có hàn, cơ khí chính xác
    - Chọn mác 440C, 17-4PH cho môi trường chịu lực mạnh, mài mòn cao
    - Ưu tiên Inox 431 nếu cần chống ăn mòn tốt + cơ học mạnh
    Để chọn đúng loại thép Martensitic, hãy dựa trên 3 yếu tố: Độ cứng mong muốn – Khả năng hàn – Môi trường làm việc (ẩm, hóa chất, mài mòn). 
    Inox Kim An Khánh hy vọng bài viết về Inox Martensitic hữu ích cho bạn! Quý khách hàng Cần tư vấn hoặc mua Inox Martensitic? Liên hệ ngay Inox Kim An Khánh Hotline: 090 461 5596