Danh mục sản phẩm
Hotline
Inox Martensitic
Trong các nhà máy cơ khí chính xác, sản xuất dụng cụ y tế hay thiết bị chịu mài mòn cao, thép không gỉ Martensitic luôn là lựa chọn chiến lược nhờ đặc tính có thể tôi luyện để đạt độ cứng vượt trội. Không giống như thép Austenitic hay Ferritic, Martensitic nổi bật ở khả năng chịu lực cao, chống mài mòn và có thể từ hóa. Bài viết dưới đây Inox Kim An Khánh sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, phân loại, các mác thép phổ biến và ứng dụng thực tiễn — dựa trên phân tích từ chuyên gia và kinh nghiệm thực tế trong ngành.

Inox Martensitic Là Gì: Cấu Trúc & Đặc Tính
Cấu trúc tinh thể:
- Nguyên bản: Lưới lập phương tâm diện FCC (Austenit).
- Sau tôi nhiệt: Lưới lập phương tâm khối BCT (Martensite) – cứng và bền hơn.
Thành phần:
- Hợp kim sắt.
- Crom (tối thiểu 10.5%): Chống gỉ, chống ăn mòn, ít biến đổi màu.
- Tỷ lệ Crom ↑, chống ăn mòn ↑.
Đặc tính:
- Chống gỉ.
- Độ bền ổn định.
- Cứng và bền (cấu trúc Martensite).
Nguồn gốc tên gọi Martensite: Nhà luyện kim người Đức, Adolf Martens. “Martensite” chỉ cấu trúc tinh thể hình thành qua biến đổi không khuếch tán.

>>> Có thể bạn quan tâm: Địa chỉ mua mặt bích inox tại Hà Nội uy tín
Các mác thép Martensitic phổ biến và ứng dụng
| Mác thép | Tính năng chính | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Inox 410 | Cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn | Dao kéo, van, trục |
| Inox 420/420F | Cứng, sắc bén, phù hợp cắt gọt | Dao phẫu thuật, vít, khuôn mẫu |
| Inox 431 | Có thêm Niken – tăng dẻo dai, chống ăn mòn tốt hơn | Trục chân vịt, bu lông biển |
| Inox 440C | Cứng nhất trong nhóm – chống mài mòn cực tốt | Vòng bi, dụng cụ mổ, dao cắt |
| 17-4PH | Hóa bền kết tủa, độ cứng cao, kháng ăn mòn trung bình | Cánh tuabin, chi tiết hàng không |
So sánh Martensitic với Austenitic & Ferritic
| Tiêu chí | Martensitic | Austenitic (304/316) | Ferritic (430) |
|---|---|---|---|
| Khả năng cứng hóa | ✅ Có thể tôi | ❌ Không | ❌ Không |
| Chống ăn mòn | Trung bình | Rất tốt | Tốt |
| Từ tính | ✅ Có | ❌ Không | ✅ Có |
| Hàn | ⚠️ Khó hàn (phải xử lý nhiệt) | ✅ Dễ hàn | ✅ Dễ hàn |
| Giá thành | Trung bình | Cao | Rẻ hơn |
Ưu điểm kỹ thuật nổi bật Martensitic
Ứng Dụng Inox Martensitic:
Thép Martensitic là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng, chịu lực, và mài mòn cao như dao phẫu thuật, khuôn, trục, hoặc linh kiện van cơ khí. Tuy nhiên, cần cân nhắc:
- Sử dụng mác carbon thấp (410, 416) cho ứng dụng có hàn, cơ khí chính xác
- Chọn mác 440C, 17-4PH cho môi trường chịu lực mạnh, mài mòn cao
- Ưu tiên Inox 431 nếu cần chống ăn mòn tốt + cơ học mạnh
Để chọn đúng loại thép Martensitic, hãy dựa trên 3 yếu tố: Độ cứng mong muốn – Khả năng hàn – Môi trường làm việc (ẩm, hóa chất, mài mòn). Inox Kim An Khánh hy vọng bài viết về Inox Martensitic hữu ích cho bạn! Quý khách hàng Cần tư vấn hoặc mua Inox Martensitic? Liên hệ ngay Inox Kim An Khánh Hotline: 090 461 5596


