Thép Carbon Là Gì

Nội dung chính

    Thép carbon – hay còn gọi là thép cacbon – là vật liệu kim loại phổ biến nhất trong xây dựng và chế tạo cơ khí. Với hàm lượng carbon từ 0.02 – 2%, thép carbon mang lại sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chịu lực và tính dễ gia công. Bài viết này, Inox Kim An Khánh tổng hợp kiến thức chuyên sâu về thép carbon, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm thực tế trong sản xuất và ứng dụng tại thị trường Việt Nam.
     

    thep-carbon-la-gi

    Thép carbon là gì ?

    Thép carbon là hợp kim của sắt (Fe) và carbon (C), với hàm lượng carbon chiếm ≤ 2,0% trọng lượng, cùng một số nguyên tố phụ trợ khác. Các nguyên tố phụ trợ này thường bao gồm mangan (≤ 1,65%), silic (≤ 0,6%) và đồng (≤ 0,6%). Ngoài ra, thép carbon có thể chứa một lượng nhỏ crom (Cr), niken (Ni), đồng (Cu) (<0,2%), vonfram (W), molypden (Mo) và titan (Ti) (<0,1%).

    Ảnh hưởng của Carbon: Khi lượng carbon trong thép giảm, độ dẻo của thép tăng lên. Ngược lại, hàm lượng carbon cao hơn làm thép cứng hơn, bền hơn, nhưng lại giảm độ dẻo và khả năng hàn. Nhiệt độ nóng chảy của thép cũng giảm khi hàm lượng carbon tăng.

    Các nguyên tố khác và vai trò:

    • Mangan (Mn): Thường được thêm vào dưới dạng fero-mangan để khử oxy trong thép lỏng (loại bỏ FeO có hại). Mangan cải thiện độ bền và độ cứng của ferit. Nó cũng giúp khử oxy và giảm tác hại của lưu huỳnh.
    • Silic (Si): Được thêm vào để khử oxy triệt để trong quá trình luyện thép.
    • Photpho (P): Tăng tính giòn nguội của thép, và cải thiện khả năng gia công cắt gọt. Thép dễ cắt thường có hàm lượng photpho cao (0,08 – 1,5%).
    • Lưu huỳnh (S): Tăng tính giòn nóng của thép và cải thiện khả năng gia công cắt. Thép dễ cắt có thể chứa 0,15 - 0,3% lưu huỳnh.
    • Khí (Oxy, Nitơ, Hydro): Các khí này thường có hại, làm giảm độ dẻo và tăng nguy cơ phá hủy giòn của thép.


    Tính chất nổi bật của thép carbon

    - Độ bền và độ cứng: Tỷ lệ thuận với hàm lượng carbon.
    - Tính dẻo: Thép carbon thấp dễ uốn, hàn, gia công.
    - Khả năng chịu mài mòn: Thép carbon cao lý tưởng cho dao cắt, lưỡi cưa.
    - Khả năng chống gỉ: Thấp hơn inox, cần mạ kẽm hoặc sơn phủ.
    Ví dụ thực tế: Trong xây dựng cầu đường, thép C45 (0.45% C) thường dùng cho trục truyền động vì độ bền và khả năng chịu tải tốt.

    >>> Có thể bạn quan tâm: Bảng quy cách ống thép đúc mới nhất 2025

    thep-carbon-kim-an-khanh

    Phân loại thép cacbon.

    1. Phân loại theo hàm lượng cacbon:

    Cách phân loại này dựa trên tỷ lệ phần trăm (%) cacbon (C) trong thép. Chia thép cacbon thành 3 loại chính:
    Thép cacbon thấp (Thép nhẹ): %C dưới 0.25%.

      • Đặc điểm: Dẻo, dai, dễ gia công. Độ bền và độ cứng thấp. Thường không cần xử lý nhiệt.
      • Ứng dụng: Dùng làm thép hình (góc, kênh), ống thép, thép tấm.
      • Ví dụ mác thép:
        • ASTM (Mỹ): A36, SAE 1018
        • EN (châu Âu): S235, S275
        • GB (Trung Quốc): Q235
        • JIS (Nhật Bản): SS400
    • Thép cacbon trung bình: %C từ 0.25% - 0.6%.

      • Đặc điểm: Dễ gia công nhiệt và cắt. Khả năng hàn kém hơn. Độ bền, độ cứng cao hơn thép cacbon thấp. Độ dẻo, độ dai thấp hơn thép cacbon thấp. Có thể dùng trực tiếp hoặc qua xử lý nhiệt.
      • Ứng dụng: Chế tạo chi tiết máy, trục, bánh răng.
      • Ví dụ mác thép:
        • ASTM (Mỹ): SAE 1035, SAE 1040
        • EN (châu Âu): C45
        • GB (Trung Quốc): 45#
    • Thép cacbon cao: %C từ 0.6% - 1.7% (tối đa 2%).

      • Đặc điểm: Độ bền, độ cứng cao nhất. Khả năng hàn và biến dạng dẻo nguội kém nhất trong 3 loại.
      • Ứng dụng: Dao cắt, khuôn dập, lò xo.
      • Ví dụ mác thép:
        • ASTM (Mỹ): SAE 1065, SAE 1070
        • EN (châu Âu): C70D
        • GB (Trung Quốc): 70#

    2. Phân loại theo công dụng:

    Cách phân loại này quan trọng trong sản xuất và gia công, giúp chọn thép phù hợp cho mục đích sử dụng.

    • Thép cacbon thường (Thép cacbon thông dụng):

      • Đặc điểm: Phân loại theo nhóm A (cơ tính), nhóm B (hóa học), nhóm C (cả hai).
      • Tiêu chuẩn & Ký hiệu:
        • TCVN (Việt Nam): CT + số (ví dụ CT38), BCT, CCT
        • Nga: CT + số (ví dụ CT3)
        • ASTM (Mỹ): Số (ví dụ 42, 50)
        • JIS (Nhật Bản): SSxxx (ví dụ SS400)
    • Thép cacbon kết cấu:

      • Đặc điểm: Chất lượng cao hơn thép thường. Hàm lượng cacbon và cơ tính được kiểm soát chặt chẽ.
      • Tiêu chuẩn & Ký hiệu:
        • TCVN (Việt Nam): C + số (ví dụ C45)
        • Nga: Số (ví dụ 40)
        • AISI/SAE (Mỹ): 10xx (ví dụ 1045)
        • JIS (Nhật Bản): SxxC (ví dụ S45C)
    • Thép cacbon dụng cụ:

      • Đặc điểm: Hàm lượng cacbon cao (0.7% - 1.45%). Ít tạp chất (S, P thấp). Độ cứng cao sau nhiệt luyện nhưng chịu nhiệt kém.
      • Tiêu chuẩn & Ký hiệu:
        • TCVN (Việt Nam): CD + số (ví dụ CD80)
        • Nga: Y + số (ví dụ Y12)
        • AISI (Mỹ): Wxxx (ví dụ W110)
        • JIS (Nhật Bản): SKx (ví dụ SK5)

    thep-carbon

    Ứng dụng của thép carbon trong xây dựng & công nghiệp

    - Xây dựng: Dầm, cột, kết cấu thép cầu đường, nhà xưởng.
    - Cơ khí – ô tô: Trục bánh răng, trục khuỷu, linh kiện chịu tải.
    - Đóng tàu – dầu khí: Ống thép, chi tiết máy chịu áp lực.
    - Dụng cụ – gia dụng: Dao, kéo, lưỡi cưa, công cụ cầm tay.
    Inox Kim An Khánh đã cung cấp thép carbon C45 cho một dự án đóng tàu tại Hải Phòng, đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.


    Điểm khác biệt giữa thép carbon và thép hợp kim:

    Thép hợp kim là thép được thêm vào các nguyên tố khác ngoài sắt (Fe) và cacbon (C). Các nguyên tố như mangan (Mn), silic (Si), crom (Cr), niken (Ni) được thêm vào để cải thiện các tính chất cụ thể của thép, ví dụ:

    • Độ bền: Chịu lực tốt hơn.
    • Độ cứng: Chống mài mòn, ít biến dạng.
    • Khả năng chống ăn mòn: Chống gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt.
    • Khả năng chịu nhiệt: Duy trì tính chất ở nhiệt độ cao.

    Tỷ lệ và loại nguyên tố thêm vào thép hợp kim phụ thuộc vào mục đích sử dụng mong muốn.

    Ngược lại, thép carbon chủ yếu là hợp kim sắt-carbon (Fe-C), với carbon là thành phần chính quyết định tính chất. Thép carbon có hàm lượng carbon cao hơn thép hợp kim. Điều này làm thép carbon cứng hơn nhưng kém dẻo hơn so với một số loại thép hợp kim. Khác biệt quan trọng là thép carbon không quy định tỷ lệ tối thiểu của các nguyên tố hợp kim khác.

    Tóm lại:

    • Thép hợp kim: Chứa thêm các nguyên tố hợp kim để đạt tính chất đặc biệt. Có thể thay đổi tính chất bằng xử lý nhiệt.
    • Thép carbon: Chủ yếu là sắt và carbon. Độ cứng cao hơn nhưng độ dẻo có thể kém hơn thép hợp kim.


    Thép carbon có phải thép không gỉ?

    Nhiều người nhầm lẫn thép carbon với thép không gỉ. Thép carbon không phải thép không gỉ. Thép không gỉ là một loại thép hợp kim đặc biệt, chứa crom (Cr) với tỷ lệ tối thiểu 10.5% để tạo lớp bảo vệ chống gỉ sét.
     

    "Thép carbon và inox: Loại nào tốt hơn?" Câu trả lời là: Tùy vào mục đích sử dụng. Không có loại nào "tốt hơn tuyệt đối."

    So sánh nhanh:

    Tính chất Thép carbon Inox (Thép không gỉ)
    Ưu điểm Rẻ, cứng, bền Chống gỉ, đẹp, ít bảo trì
    Nhược điểm Dễ gỉ, cần bảo vệ bề mặt Đắt hơn
    Ứng dụng Chịu lực (xây dựng, công cụ), giá rẻ Chống ăn mòn (gia dụng, y tế, hóa chất), đẹp
    Giá thành Thấp Cao

    Cách bảo quản thép carbon hiệu quả

    - Chống ẩm: Lưu trữ ở kho khô thoáng, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước.
    - Chống gỉ: Phủ dầu, mỡ, mạ kẽm hoặc sơn bảo vệ.
    - Xử lý bề mặt: Đánh bóng, sơn epoxy để tăng tuổi thọ.
    Kinh nghiệm tại Việt Nam: Các công trình miền biển thường phải mạ kẽm nhúng nóng để chống ăn mòn do muối.

    Thép carbon là vật liệu nền tảng trong nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng, cơ khí cho đến dầu khí. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng loại thép, cần cân nhắc hàm lượng carbon, tiêu chuẩn kỹ thuật và mục đích sử dụng. Nếu bạn đang tìm nguồn thép carbon chất lượng, Inox Kim An Khánh sẵn sàng tư vấn và cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, TCVN cho dự án của bạn. Hotline: 090 461 5596