Ý nghĩa Các từ viết tắt trong ngành công nghiệp đường ống

Nội dung chính

    Ý nghĩa Các từ viết tắt trong ngành công nghiệp đường ống

    Từ viết tắt chung

    • PVF: Pipes, Valves & Fittings. Ngành kinh doanh ống, van và phụ kiện.
    • MRO: Maintenance, Repair and Operation. Bộ phận bảo trì và vật tư liên quan.
    • ASME: American Society of Mechanical Engineers. Tổ chức quy định tiêu chuẩn sản phẩm và vật liệu công nghiệp.
    • ABS: American Bureau of Shipping. Tổ chức chứng nhận công trình ngoài khơi và tiêu chuẩn ngành.
    • DNV: Det Norske Veritas. Công ty Na Uy chứng nhận và đăng ký tiêu chuẩn.
    • AWWA: American Water Works Association. Hiệp hội Cấp nước Hoa Kỳ.
    • AISI: American Iron and Steel Institute. Viện Sắt và Thép Hoa Kỳ.
    • API: American Petroleum Institute. Viện Dầu khí Hoa Kỳ.
    • ISO: International Organization for Standardization. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế.
    • MSS: Manufacturers Standardization Society. Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Sản xuất.
    • FFA: Free Freight Allowed. Miễn phí vận chuyển.
    • FOB: Free On Board. Miễn phí lên tàu.
    • MTR: Material Test Report. Báo cáo thử nghiệm vật liệu.
    • COC: Certificate of Conformance. Giấy chứng nhận phù hợp.
    • AML: Approved Manufacturer List. Danh sách nhà sản xuất được duyệt.
    • AVL: Approved Vendor List. Danh sách nhà cung cấp được duyệt.
    • COO: Country of Origin. Xuất xứ.

    Mặt bích và phụ kiện

    • WN: Weld Neck Flange. Mặt bích cổ hàn.
    • SO: Slip on Flange. Mặt bích hàn trượt.
    • BL/BD: Blind Flange. Mặt bích đặc/mù.
    • LJ: Lap Joint Flange. Mặt bích lỏng.
    • RF: Raised Face. Mặt nâng.
    • FF: Flat Face. Mặt phẳng.
    • BW: Butt Weld. Hàn đối đầu.
    • SW: Socket Weld. Hàn lồng.
    • THD: Thread. Ren.
    • RD: Reducing. Giảm bậc.
    • 3M: 3000 lb classification. Cấp áp lực 3000 lb.
    • 6M: 6000 lb classification. Cấp áp lực 6000 lb.
    • 9M: 9000 lb classification. Cấp áp lực 9000 lb.
    • #: Pressure class. Cấp áp lực (ví dụ: 150# = class 150).
    • Lb: Pressure class. Cấp áp lực (ví dụ: 150 lb = class 150).
    • SCH: Schedule/Thickness. Độ dày ống/Lịch ống.

    Van

    • OS&Y: Outside Screw and Yoke. Van cổng ty nổi.
    • OMG: Working Pressure: Oil, Water, Gas. Áp suất làm việc: Dầu, Nước, Khí.
    • BB: Bolted Bonnet. Nắp van bắt bu lông.
    • BC: Bolted Cap. Nắp chụp bắt bu lông.
    • BWE: Butt Weld End. Đầu hàn đối đầu.
    • DI: Ductile Iron. Gang dẻo.
    • ECV: Emergency Control Valve. Van điều khiển khẩn cấp.
    • ESD: Emergency Shut Down. Ngắt khẩn cấp.
    • FE: Flanged End. Đầu mặt bích.
    • FW: Flexible Wedge. Nêm đàn hồi.
    • GV: Gate Valve. Van cổng.
    • HW: Hand Wheel. Tay quay.
    • PRV: Pressure Reducing Valve. Van giảm áp.
    • RS: Rising Stem. Ty van nổi.
    • RWD: Resilient Wedge Disc. Đĩa nêm đàn hồi.
    • SAC: Simple Acting Cylinder. Xy lanh tác động đơn.
    • SB: Screw-In-Bonnet. Nắp van vặn.
    • SE: Screw Ends. Đầu ren.
    • SG: Solid Gate. Cửa van đặc.
    • SOV: Shut Off Valve. Van khóa.
    • SW: Solid Wedge Disc. Đĩa nêm đặc.
    • SWE: Socket Weld End. Đầu hàn lồng.
    • SWP: Steam Working Pressure. Áp suất làm việc hơi.
    • TB: Thread Bonnet. Nắp van ren.
    • TE: Thread End. Đầu ren.
    • UB: Union Bonnet. Nắp van liên hợp.
    • WV: Water Valve. Van nước.
    • WOG: Working pressure: Water, Oil and Gas. Áp suất làm việc: Nước, Dầu và Khí.
    • WSP: Steam Working Pressure. Áp suất làm việc hơi.
    • WWP: Water Working Pressure. Áp suất làm việc nước.

    Đường ống

    • OD: Outside Diameter. Đường kính ngoài.
    • ID: Inside Diameter. Đường kính trong.
    • NPS: Nominal Pipe Size. Kích thước ống danh định.
    • IPS: Iron Pipe Size. Kích thước ống sắt.
    • DIN: Deutsches Institut für Normung. Viện Tiêu chuẩn hóa Đức.
    • SCH: Schedule / Thickness. Độ dày ống/Lịch ống.
    • NPT: National Pipe Thread. Ren ống tiêu chuẩn quốc gia.
    • PBE: Plain Both Ends. Cắt phẳng vuông 2 đầu ống.
    • BBE: Bevel Both Ends. Cắt vát 2 đầu ống.
    • SAW: Submerged Arc Welding. Hàn hồ quang chìm.
    • DSAW: Double Submerged Arc Welding. Hàn hồ quang chìm hai lớp.
    • TBE: Thread Both Ends. Tiện ren 2 đầu ống.
    • TOE: Thread One End. Tiện ren 1 đầu ống.
    • SRL: Single Random Length. Chiều dài đơn ngẫu nhiên.
    • DRL: Double Random Length. Chiều dài đôi ngẫu nhiên.
    • SMLS: Seamless Pipe. Ống thép đúc.
    • WLD: Weld Pipe. Ống thép hàn.
    • A106B: ASTM A106 Gr.B. Thép ống theo tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B.
    • A53: ASTM A53. Thép ống theo tiêu chuẩn ASTM A53.
    • ERW: Electric Resistance Welding. Ống thép hàn điện trở.
    • API 5L: Tiêu chuẩn API 5L.
    • OCTG: Oil Country Tubular Goods. Sản phẩm ống dùng trong ngành dầu khí.