Công tắc áp lực là gì ? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động

Nội dung chính

    Công tắc áp lực nước là một thiết bị quan trọng được sử dụng để giám sát và điều khiển áp suất trong hệ thống. Đó là một phần không thể thiếu của nhiều quy trình công nghiệp và ứng dụng hàng ngày. Công tắc áp suất cho phép đo và kiểm soát áp suất trong các hệ thống khí, chất lỏng và hơi.Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại công tắc áp suất khác nhau, từ các loại cơ học đơn giản đến công tắc áp suất điện tử và thủy lực cao cấp. Mỗi loại công tắc áp suất có tính năng và ứng dụng riêng, nhưng chúng đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, kiểm soát và tối ưu hóa hoạt động của các hệ thống công nghiệp.

     
    cong-tac-ap-suat

    Công tắc áp lực là gì?


    Công tắc áp lực là thiết bị có chức năng điều tiết, kiểm soát áp suất đồng thời có khả năng phát hiện sự thay đổi áp suất trong hệ thống đường ống dẫn. Thiết bị có nhiều cách gọi khác nhau: công tắc áp suất, role áp suất, rơ le áp lực, relay áp suất, relay áp suất thấp, thiết bị kiểm tra áp suất, thiết bị điều khiển áp suất. Công tắc áp lực với nhiều cách gọi phổ biến khác như: công tắc áp suất, rơ le áp suất hoặc rơ le áp lực - Relay áp suất là một thiết bị có khả năng phát hiện sự thay đổi áp suất, thực hiện mở hoặc đóng một công tắc điện ở một mức độ xác định trước.
    Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại công tắc áp lực được sử dụng phổ biến trong việc đóng ngắt hoạt động máy bơm, hệ thống máy nén khí, PCCC, cấp thoát nước,...trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, các hệ thống đường ống trong khu chung cư, nhà ở. Việc lựa chọn và sử dụng công tắc áp suất, biết cách điều chỉnh công tắc áp suất là rất quan trọng không phải ai cũng biết.


    Cong-tac-ap-luc-co-vai-tro-quan-trong-phat-hien-thay-doi-ap-suat
    Công tắc áp suất là bộ phận không thể thiếu trong nhiều thiết bị
     

    Công tắc áp suất trong ngành công nghiệp

    1. Công tắc áp suất trong ngành dầu khí

    Công tắc áp suất đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát áp suất và bảo vệ các thiết bị trong ngành dầu khí. Chúng được sử dụng để giám sát áp suất trong các đường ống dẫn dầu, hệ thống xử lý khí đốt và các thiết bị khác trong quy trình khai thác, chế biến và vận chuyển dầu khí.
     

    2. Công tắc áp suất trong ngành điện

    Trong ngành điện, công tắc áp suất được sử dụng để giám sát và điều khiển áp suất trong các hệ thống làm mát, hệ thống bôi trơn và các thiết bị khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn của các thiết bị và hệ thống điện.
     

    3. Công tắc áp suất trong ngành công nghiệp ô tô

    Trong ngành công nghiệp ô tô, công tắc áp suất được sử dụng để giám sát áp suất trong hệ thống làm mát động cơ, hệ thống phanh và các hệ thống khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của các thiết bị và hệ thống ô tô.
     

    Các loại công tắc áp suất

    1. Công tắc áp suất điện tử

    Công tắc áp suất điện tử sử dụng nguyên tắc hoạt động điện tử để đo và kiểm soát áp suất. Chúng có độ chính xác cao, khả năng chịu được áp suất cao và thích ứng nhanh chóng với thay đổi áp suất. Công tắc áp suất điện tử thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và độ tin cậy cao như trong ngành y tế và công nghiệp ô tô.
     
    cong-tac-ap-suat-dien-tu
     

    2. Công tắc áp suất cơ học

    Công tắc áp suất cơ học sử dụng nguyên tắc hoạt động cơ học để đo và kiểm soát áp suất. Chúng dựa trên sự thay đổi vị trí hoặc biến dạng của các thành phần cơ học để phát hiện và truyền tải tín hiệu áp suất. Công tắc áp suất cơ học thường đơn giản, tin cậy và phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp đơn giản.

    3. Công tắc áp suất nước

    Công tắc áp suất nước, còn gọi là rơ le áp suất nước hay relay áp lực nước, là thiết bị quan trọng trong các hệ thống máy móc, đặc biệt là hệ thống bơm nước. Thiết bị này có chức năng tự động đóng/ngắt mạch điện của máy bơm dựa trên áp lực nước, giúp điều chỉnh áp lực nước, bảo vệ máy bơm và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.

    Công tắc áp suất nước thường bao gồm các bộ phận chính sau:

    • Hộp giãn nở
    • Lò xo
    • Vít điều chỉnh
    • Đầu nối
    • Tay đòn
    • Đường nối dây điện
    • Tiếp điểm

    Nguyên lý hoạt động Công tắc áp suất nước

    Khi áp lực nước trong hệ thống thay đổi, nó sẽ tác động lên màng ngăn bên trong công tắc. Màng ngăn này sẽ đẩy pittông di chuyển, làm thay đổi vị trí của tiếp điểm. Khi áp lực nước đạt đến ngưỡng cài đặt, tiếp điểm sẽ đóng lại và bật máy bơm. Ngược lại, khi áp lực nước giảm xuống dưới ngưỡng cài đặt, tiếp điểm sẽ mở ra và tắt máy bơm.

    cong-tac-ap-suat-nuoc

    Phân loại công tắc áp lực


    Được chia thành hai loại đó là công tắc áp suất khí và công tắc áp suất thủy lực.
     

    Công tắc áp suất khí nén


    Công tắc áp suất khí nén hay còn gọi là rơ le áp suất khí nén , cụ thể loại này lại được chia thành 2 loại nhỏ đó là công tắc áp suất đơn và công tắc áp suất kép.
     
    - Công tắc áp suất đơn: So với các loại rơ le áp suất khác thì rơ le đơn được đánh giá có độ bền cao hơn bởi chúng được làm từ những chất liệu tốt, chống ăn mòn và chống gỉ, chống oxy hóa như đồng, inox, nhựa,...
     Cấu tạo của công tắc áp suất đơn gồm khá nhiều bộ phận như: vít đặt vi sai LP, vít đặt áp suất thấp LP, lò xo chính, tay đòn chính, lò xo vi sai, hộp xếp giãn nở, đầu nối áp suất thấp, tiếp điểm,...Ở công tắc áp suất đơn lại bao gồm rơ le áp suất thấp và rơ le áp suất cao
     
    - Công tắc áp suất kép: Hay còn gọi là rơ le áp suất kép, đây là loại có sự kết hợp giữa rơ le áp thấp và rơ le áp cao. Nó được tích hợp chúng trong một vòng nhỏ duy nhất và thực hiện chức năng của cả hai rơ le. Rơ le kép sẽ ngắt khi áp suất vượt quá mức cho phép hoặc khi hạn thấp hơn mức cho phép.


    Công tắc áp suất thủy lực

    Công tắc áp suất thủy lực, còn được gọi là công tắc thủy lực, công tắc áp lực thủy lực, relay áp suất thủy lực, rơ le áp suất thủy lực, là thiết bị quan trọng trong các hệ thống thủy lực. Nó có nhiệm vụ theo dõi áp suất trong hệ thống và đóng/ngắt mạch điện để bảo vệ hệ thống khỏi quá áp, đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành.

    Nguyên lý hoạt động Công tắc áp suất thủy lực

    Khi áp suất trong hệ thống thủy lực thay đổi, nó sẽ tác động lực lên màng áp suất của công tắc. Lực này sẽ được truyền đến lò xo và tiếp điểm. Khi áp suất đạt đến ngưỡng cài đặt, tiếp điểm sẽ đóng lại, cho phép dòng điện chạy qua và kích hoạt các thiết bị khác trong hệ thống. Ngược lại, khi áp suất giảm xuống dưới ngưỡng cài đặt, tiếp điểm sẽ mở ra, ngắt dòng điện và dừng hoạt động của các thiết bị.

    Ứng dụng Công tắc áp suất thủy lực

    Công tắc áp suất thủy lực được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    • Công nghiệp: sản xuất ô tô, máy móc công nghiệp, hệ thống khí nén thủy lực...
    • Khoa học và kỹ thuật: nghiên cứu vũ trụ, khai thác mỏ...
    • Hàng không: theo dõi áp suất chất lỏng trong quá trình vận hành bay.
    • Dân dụng: hệ thống cấp nước, xử lý nước, máy bơm, hồ chứa, bể bơi...
    • Nông nghiệp: máy móc nông nghiệp, hệ thống tưới tiêu...

    cong-tac-ap-suat-thuy-luc


    Cách chọn công tắc áp suất chính hãng, phù hợp yêu cầu


    Khi bạn có nhu cầu mua và lắp đặt một công tắc áp lực cần tìm hiểu loại công tắc áp lực dòng chảy, khí nén phù hợp với hệ thống đường ống và chi phí lắp đặt mà bạn đã đưa ra.
     
    Vậy cần dựa vào các tiêu chí nào để chọn công tắc áp lực phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng?
     
    Công tắc áp suất nước dùng để bảo vệ đường ống không vượt quá ngưỡng áp suất max nên công tắc sẽ tự động đóng tiếp để kích hoạt thiết bị khi áp lực đường ống xuống tới mức min nhỏ nhất (do người dùng cài đặt).
     
    Ví dụ: Trường hợp bạn muốn duy trì áp suất trong đường ống là 6 – 10 bar thì rơ le áp lực nước nên lựa chọn phải đáp ứng được 2 yêu cầu sau:
    – Dải đo áp suất phải được cài đặt ở mức 10bar (áp suất max của đường ống)
    – Độ điều chỉnh(Diff) của Rơ le được cài đặt ở mức 6 bar
    Cách tính Diff = max – min
    Từ cách tính trên ta có thể đưa ra được các mức dải đo như sau:
    - Danfoss KP36 dải đo 2- 14 bar
    - Saginomiya SNS C110X dải đo 0-10 bar
    - Autosigma HS210 dải đo 1-10 bar.

    Xem thêm: Công tắc dòng chảy
     

    Cách điều chỉnh Công tắc áp lực - Rơ le áp suất hiệu quả


    Trước khi lắp đặt công tắc áp lực vào đường ống bằng cách dùng bình khí nén thì chúng ta nên tìm hiểu kỹ về các thông số kỹ thuật chính xác để tránh sai sót và lựa chọn được một công tắc áp suất phù hợp với kích thước đường ống hệ thống.

    cach-dieu-chinh-cong-tac-ap-luc
    Cách điều chỉnh công tắc áp lực đơn giản và hiệu quả
     
    - Xác định được các thông số max, min, diff
     
    Cách điều chỉnh công tác áp suất
    – Sau khi đã xác định được đúng thông số, cần bắt đầu điều chỉnh max, dùng tua-vit để vặn các vít tương ứng trên đầu cột Range.
     
    – Tăng dần áp suất đồng thời quan sát kim đồng hồ áp suất cũng như tín hiệu của rơ le.  Khi rơ le nhảy sang tại vi trí max thì có nghĩa là bạn đã điều chỉnh xong max.
     
    – Tương tự, để điều chỉnh thông số diff thì người dùng cần phải chỉnh vít trên đầu cột diff về một con số đã xác định trước đó. Sau đó giảm áp suất của đường ống một cách từ từ và phải quan sát ở đồng hồ áp suất. 
     
    Sau khi đã điều chỉnh xong như trên, nên chú ý để kiểm tra cách điều chỉnh công tắc áp lực đúng chưa, có phù hợp với yêu cầu cũng như hệ thống đường ống của mình chưa. Nếu vẫn chưa hợp lý thì bạn phải cân nhắc lại và đảm bảo rằng bạn đã sử dụng cách điều chỉnh rơ le áp suất chuẩn xác nhất.
     
    Các câu hỏi thường gặp (FAQs).
     
    Câu hỏi 1: Công tắc áp suất hoạt động như thế nào ?
     
    Trả lời: Công tắc áp suất hoạt động bằng cách giám sát áp suất trong hệ thống và phản hồi tín hiệu dựa trên ngưỡng áp suất được đặt trước. Khi áp suất vượt quá ngưỡng đã thiết lập, công tắc sẽ kích hoạt và thực hiện các hành động điều khiển, như ngắt mạch hoặc mở van.
     
    Câu hỏi 2: Công tắc áp suất có thể điều chỉnh được không ?
     
    Trả lời: Tùy thuộc vào loại công tắc áp suất, có những loại có thể điều chỉnh được và những loại không thể điều chỉnh. Công tắc áp suất điện tử thường có khả năng điều chỉnh ngưỡng áp suất, trong khi công tắc áp suất cơ học và thủy lực thường không thể điều chỉnh.
     
    Câu hỏi 3: Làm thế nào để chọn công tắc áp suất phù hợp cho ứng dụng của mình ?
     
    Trả lời: Khi chọn công tắc áp suất, bạn cần xem xét các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm phạm vi áp suất, độ chính xác, môi trường làm việc và loại chất lỏng hoặc khí. Ngoài ra, cần lưu ý các tính năng bổ sung như chống nước, chống va đập và khả năng chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
     
    Câu hỏi 4: Công tắc áp suất có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm và y tế không ?
     
    Trả lời: Có, công tắc áp suất có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm và y tế. Tuy nhiên, trong các ứng dụng nhạy cảm như thực phẩm và y tế, công tắc áp suất phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và vệ sinh.
     
    Câu hỏi 5: Cần bảo dưỡng và kiểm tra công tắc áp suất như thế nào?
     
    Trả lời: Để đảm bảo hoạt động đáng tin cậy của công tắc áp suất, cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra định kỳ. Bảo dưỡng bao gồm vệ sinh, kiểm tra độ chính xác, và thay thế linh kiện khi cần thiết. Kiểm tra định kỳ đảm bảo rằng công tắc áp suất vẫn hoạt động đúng và không có sự cố hỏng hóc.
     
    Nếu bạn có nhu cầu mua công tắc áp lực hay cần tư vấn về sản phẩm, vui lòng liên hệ phukienthepdaian.com theo 
    Hotline: 090 461 5596 - 093 444  1619 để được hỗ trợ nhanh nhất!