Mặt bích cao cổ DIN

mat-bich-co-han

Mô tả

Mặt bích cao cổ là dạng mặt bích có cổ cao hơn các loại mặt bích thường, dùng hàn kết nối với đường ống và các phụ kiện đường ống như: tê, cút, rắc co,...Dùng trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống PCCC, hệ thống xăng dầu, hệ thống đường ống áp lực,

HỖ TRỢ MUA HÀNG

- Hotline: 090 461 5596 - 093 444 1619
- Email: thepkimankhanh@gmail.com
(Hỗ trợ 24/7)
 
 Gửi Email báo giá
Thông tin chi tiết sản phẩm
Nội dung chính

    Mặt bích cổ hàn là gì?

    Mặt bích cổ hàn (Weld Neck Flange – WNF), hay còn gọi là mặt bích cổ cao, là loại bích có thiết kế phần cổ dài và vát mép để hàn trực tiếp với đầu ống hoặc phụ kiện. Phần cổ này được rèn liền khối, đảm bảo độ chắc chắn và khả năng chịu áp lực cao. Mối hàn chữ V giữa bích và ống được thực hiện bằng phương pháp hàn đối đầu, cho phép phân bổ ứng suất đều và tăng độ bền kết nối. Đặc biệt, đường hàn nằm ngoài thân bích, thuận tiện cho kiểm tra chất lượng bằng siêu âm hoặc X-quang.
     

    /mat-bich-han-co-kim-an-khanh


    Ưu điểm mặt bích cổ hàn

    - Thiết kế đặc trưng giảm ứng suất: Mặt bích cổ hàn có phần cổ dài, thon và đường hàn vát mép kiểu butt weld, giúp phân bổ lực đều và giảm ứng suất tập trung. Mối hàn này dễ kiểm tra bằng phương pháp siêu âm hoặc X-quang, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống đòi hỏi độ kín và độ bền cao.

    - Cấu tạo dễ nhận biết và linh hoạt: Cổ bích dài, thuôn về trung tâm, có độ dày tương ứng với thành ống. Cấu trúc này không chỉ dễ nhận diện mà còn gia tăng độ cứng, phù hợp với áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt trong công nghiệp.

    mat-bich-han-co

    Ứng dụng mặt bích cổ hàn

    Mặt bích cổ hàn được sử dụng trong nhiều hệ thống đường ống yêu cầu cao về áp suất, độ bền và chống ăn mòn, bao gồm:
    - Nhà máy hóa chất, xử lý axit, bazo, muối.
    - Hệ thống ống hơi, ống dẫn dầu, khí đốt.
    - Ngành hàng hải và đóng tàu.
    - Phòng thí nghiệm và dây chuyền công nghiệp nhiệt độ cao.

     

    Thông số kỹ thuật mặt bích cổ hàn 

    - Vật liệu: inox, thép mạ kẽm, mạ crom
    - Đường kính mặt bích: từ DN10 - DN800
    - Tiêu chuẩn DIN: PN 2.5, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN63, PN100
    - Kiểu bích: Bích mù, bích đặc
    - Nhiệt độ chung: -10© ~ 180© (tùy vào chất liệu)
    - Bảo hành: 12 tháng
    - Đầy đủ chứng nhận CO/ CQ, Hóa đơn
    - Tình trạng: Hàng sẵn kho.

    mat-bich-han-co-long

    Các Dạng Cấu Tạo Mặt Bích Cổ Hàn

    1. Mặt bích cổ cắm (Socket Weld Flange): Thiết kế cho đường ống kích thước nhỏ, áp suất cao. Kết nối bằng mối hàn fillet, giúp giảm ứng suất dư tại chân hàn.
    2. Mặt bích hàn chung (Lap Joint Flange): Dùng cùng với Stub End. Không có mặt nhô. Khả năng chịu áp thấp hơn mặt bích trượt. Tuổi thọ lắp ghép chỉ bằng khoảng 1/10 do thiết kế rời.
    3. Mặt bích cổ hàn đứng (Flat Flange): Áp dụng trong hệ thống áp suất thấp, không quan trọng. Giải pháp kinh tế, thích hợp cho ống dẫn không tiếp xúc chất tải.
    4. Mặt bích có ren (Threaded Flange): Dòng mặt bích inox này lắp đặt không cần hàn, tiết kiệm thời gian và chi phí. Thường dùng cho ống nhỏ, ứng dụng đặc biệt hoặc hệ thống khó hàn.
    5. Mặt bích mù (Blind Flange): Dùng để đóng kín đầu ống, van, hoặc bình chứa áp lực. Thiết kế đặc cho môi trường nhiệt độ và áp suất cao, chống rò rỉ hiệu quả.

     

    Sản phẩm khác