Mô tả
HỖ TRỢ MUA HÀNG
- Hotline: 0936 380 955 - 0936 461 955- Email: thepdaianphat@gmail.com
(Hỗ trợ 24/7)
Thông tin chi tiết sản phẩm
Nội dung chính
Đặc điểm sản phẩm Mặt bích rỗng BS4504 PN16
- Bên ngoài phủ dầu nhớt chống gỉ
- Tiêu chuẩn BS4504 PN16
- Áp lực làm việc 16kg/cm2
- Các cỡ: DN10 – DN2000
- Xuất xứ: Đài Loan, Hàn Quốc, Việt Nam, Trung Quốc…
Mặt bích rỗng BS4504 PN16 được sử dụng trong ngành năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BS4504 PN16
Mặt bích rỗng BS4504 PN16 | ||||||||
Des. of Goods | Thickness | Inside Dia. | Outside Dia. | Dia. of Circle | Number of | Hole Dia. | Approx. Weight | |
(Qui cách, tên hàng hoá) | (độ dầy) | (ĐK trong) | (ĐK ngoài) | (ĐK tâm lỗ bl) | Bolt Holes | (Đk lỗ bulong) | (T lượng) | |
t | Do | D | C | h | ||||
inch | DN | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Số lỗ bulong) | (mm) | (kg/Pcs) |
01-Feb | 15 | 14 | 22 | 95 | 65 | 4 | 14 | |
03-Apr | 20 | 16 | 27.6 | 105 | 75 | 4 | 14 | |
1 | 25 | 16 | 34.4 | 115 | 85 | 4 | 14 | |
1.1/4 | 32 | 16 | 43.1 | 140 | 100 | 4 | 18 | |
1.1/2 | 40 | 16 | 49 | 150 | 110 | 4 | 18 | |
2 | 50 | 18 | 61.1 | 165 | 125 | 4 | 18 | |
2.1/2 | 65 | 18 | 77.1 | 185 | 145 | 4 | 18 | |
3 | 80 | 20 | 90.3 | 200 | 160 | 8 | 18 | |
4 | 100 | 20 | 115.9 | 220 | 180 | 8 | 18 | |
5 | 125 | 22 | 141.6 | 250 | 210 | 8 | 18 | |
6 | 150 | 22 | 170.5 | 285 | 240 | 8 | 22 | |
8 | 200 | 24 | 221.8 | 340 | 295 | 12 | 22 | |
10 | 250 | 26 | 276.2 | 395 | 355 | 12 | 26 | |
12 | 300 | 28 | 327.6 | 445 | 410 | 12 | 26 | |
14 | 350 | 32 | 372.2 | 505 | 470 | 16 | 26 | |
16 | 400 | 36 | 410 | 565 | 525 | 16 | 30 | |
20 | 500 | 44 | 513.6 | 670 | 650 | 20 | 33 | |
24 | 600 | 52 | 613 | 780 | 770 | 20 | 36 |