Inox là gì – Cách nhận biết Inox 304, 316, 430, 201.

Nội dung chính
     Inox ngày nay đã trở thành một vật liệu cần thiết trong quá trình sản xuất và cuộc sống của con người. Được biết đến với nhiều ưu điểm hơn so với các kim loại thông thường, inox đã khẳng định vị trí quan trọng của mình. Cùng Đại An Phát tìm hiểu về Inox, đặc điểm, ứng dụng, lợi ích của Inox, các yếu tố cần lưu ý khi sử dụng Inox qua bài viết dưới đây:

    Inox là gì ? Cấu tạo, thành phần, quy trình sản xuất của Inox.


    Inox, được biết đến như là thép không gỉ, là một hợp kim đặc biệt của sắt với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và không dễ bị thay đổi màu sắc. Đây là nguyên liệu quan trọng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các vật dụng hàng ngày.Thành phần cấu tạo Inox chứa ít nhất 10,5% crom và 1,2% cacbon.Việc có hàm lượng crom cao trong thép Inox giúp nó có khả năng chống oxy hóa vượt trội.Đặc điểm nổi bật của nó là khả năng chống biến màu và ăn mòn thấp hơn so với các loại thép thông thường khác. Thậm chí, nó còn được biết đến với cái tên khác là Thép trắng.

    /Inox-la-gi

    Inox có nguồn gốc từ đâu ?


    Thép Inox là kết quả của công trình nghiên cứu của chuyên gia người Anh Harry Brealey từ năm 1913. Trong quá trình nghiên cứu, ông đã thêm các thành phần như crom và cacbon vào để tăng độ bền của Inox.
    Tiếp sau đó, các nhà sản xuất thép Đức như Krupp đã tiếp tục nghiên cứu và phát triển hai loại thép mã 300 và 400 trước Thế chiến II. Đến sau đó, chuyên gia người Anh W.H. Hatfield tiếp tục nghiên cứu và đạt được thành công với việc phát triển thép 304 (8% Niken và 18% crom), một loại thép Inox mà chúng ta vẫn thường nhắc đến ngày nay.

    Phân loại Inox phổ biến hiện nay.


    Có tổng cộng 4 nhóm chính và được chia làm nhiều loại trong 4 nhóm của inox gồm Austenitic, Ferritic, Austenitic-Ferritic (Duplex), và Martensitic.
     
    Nhóm Austenitic: Là loại inox phổ biến nhất, thành phần của chúng bao gồm 7% Niken, 16% Crom và tối đa 0.08% Cacbon. Thành phần này giúp inox này có khả năng chống ăn mòn trong một phạm vi nhiệt độ rộng và không bị nam châm hút. Với tính mềm, dẻo, dễ uốn và hàn nên nhóm Austenitic thường phù hợp cho việc sản xuất đồ gia dụng, tàu thuyền công nghiệp, bình chứa, ống công nghiệp, công trình xây dựng, vv. Các loại inox trong nhóm này bao gồm Inox 301, 304, 304L, 316, 316L, 321, 310s, vv.
     
    Nhóm Ferritic:Ferritic có tính chất cơ học tương tự như thép mềm hoặc các loại thép có hàm lượng cacbon thấp. Các loại inox phổ biến trong nhóm này bao gồm Inox 430, 410, 409, vv. Hàm lượng crom trong nhóm Ferritic thường dao động từ 12 đến 17%. Các loại Ionx thuộc nhóm Ferritic có thành phần crom 12% thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, trong khi loại  có thành phần 17% thường được sử dụng cho sản xuất đồ gia dụng, nồi hơi, vv.
     
    Nhóm Austenitic-Ferritic (Duplex):Loại inox này là kết hợp của hai nhóm Austenitic và Ferritic, thường được gọi là Duplex. Các loại phổ biến trong nhóm này bao gồm LDX 2101, SAF 2304, 2205, 253MA. Thành phần của Duplex chứa ít niken hơn so với Austenitic. Duplex có độ mềm dẻo cao và độ bền lớn, thích hợp cho ngành công nghiệp hóa dầu, sản xuất bột giấy, chế tạo tàu biển, vv. Duplex được coi là một giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí.
     
    Nhóm Martensitic:Đây là loại thép có chứa từ 11% đến 13% crom. Martensitic có độ cứng và độ bền tương đối cao, thích hợp cho nhiều lĩnh vực như chế tạo cánh turbine, lưỡi dao, vv.


    inox-430

    Các loại Inox được ứng dụng rộng rãi hiện nay.

    Inox 304.


    Inox 304 được xem là loại inox tốt nhất, bền bỉ nhất, dẻo nhất và có khả năng chống oxy hóa tốt nhất trong các loại inox. Điều này bởi vì nó chứa 18% Crom, 10% Niken và một phần nhỏ Sắt trong thành phần. Với khả năng tiếp xúc với nhiều loại hóa chất, Inox 304 được sử dụng trong ngành kiến trúc, sản xuất đồ dùng gia dụng, chế biến thực phẩm, và có khả năng dễ vệ sinh.

    Ưu điểm của Inox 304 bao gồm sự bóng bẩy và bền đẹp, khả năng chống gỉ và oxy hóa, và không tác động đến thực phẩm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe khi sử dụng.

    Tuy nhiên, Inox 304 có nhược điểm như khá nặng, các loại chảo phải được phủ lớp Inox 430 dưới đáy để sử dụng, và có giá thành cao.

    Xem thêm : Tìm hiểu chi tiết về Inox 304


    inox-304

    Inox 201.


    Inox 201 là một loại inox phổ biến được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Nó chứa 18% Crom và 3% Niken, còn lại là Sắt và các thành phần khác. Inox 201 được đánh giá có độ bền và khả năng chống mài mòn tương đối tốt. Nó được sử dụng cho việc sản xuất đồ dùng trang trí nội thất như để chế tạo các loại nồi chảo, ruột bình giữ nhiệt, và ruột bình đun siêu tốc.Inox 201 có ưu điểm là giá thành rẻ, độ bền tương đối, trọng lượng nhẹ và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, nó không thể được sử dụng trực tiếp trên bếp từ và dễ bị ăn mòn hơn Inox 304.

    inox-201

    Inox 430.


    Inox 430 cũng được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Nó chứa 18% Crom và phần còn lại là Sắt và các thành phần khác. Inox 430 thường được sử dụng làm lớp phủ bên ngoài đáy nồi và chảo, có khả năng tốt.
    Ưu điểm của Inox 430 bao gồm sử dụng được trên bếp từ, có vẻ ngoài sáng bóng, và cầm nhẹ tay, cũng như an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Tuy nhiên, nó mỏng và dễ bị hoen ố, và có độ bền và khả năng chống oxy hóa thấp hơn.