Mô tả
HỖ TRỢ MUA HÀNG
- Hotline: 090 461 5596 - 093 444 1619- Email: thepkimankhanh@gmail.com
(Hỗ trợ 24/7)
Thông tin chi tiết sản phẩm
Nội dung chính
Thông số kỹ thuật Ống thép đúc DN300
- Tiêu Chuẩn: ASTM A106/ A53/ API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN
- Đường Kính : DN 300, Phi 325
- Độ Dày Từ 6mm Đến 35mm
- Chiều Dài Từ 6m Đến 12m
- Xuất Xứ: Eu, Nhật ( Japan), Hàn Quốc ( Korea), Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Nga, Việt Nam, …
Bảng quy cách ống thép đúc DN300
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 4.2 | 33.10 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 35.98 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 5.74 | 45.02 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 6.35 | 49.71 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 7.04 | 54.99 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 7.8 | 60.78 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 8.38 | 65.18 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 9 | 69.87 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 9.53 | 73.86 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 10.31 | 79.70 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 12.7 | 97.43 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 14.27 | 108.92 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 15.1 | 114.95 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 16.5 | 125.04 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 17.48 | 132.04 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 18.3 | 137.87 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 21.44 | 159.86 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 25.4 | 186.91 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 28.58 | 208.07 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 33.32 | 238.68 |