Mô tả
- Kích thước: chữ V, cạnh 70mm
- Xuất xứ: Việt Nam, Đài Loan, Thái Lan, Nhật Bản…
- Chiều dài: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Độ dày: 4 ly, 4.5 ly, 5 ly, 5.5 ly, 6 ly
- Mác inox: SUS 201 / AISI 201
- Bề mặt : 2B, No.1
- Giá: Liên Hệ
Thanh V inox 75x75 là gì?
Thanh V inox 75x75 là một loại vật liệu xây dựng được làm từ thép không gỉ, có hình dáng chữ V đặc biệt. Hai cạnh của thanh V đều có chiều dài 75mm, tạo nên một cấu trúc vững chắc và linh hoạt.
Ưu điểm V inox 75x75mm
- Độ bền cao: Chống gỉ sét, ăn mòn, chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, tạo vẻ đẹp hiện đại cho công trình.
- Dễ gia công: Có thể uốn, cắt, hàn dễ dàng để tạo ra nhiều hình dạng khác nhau.
- Ứng dụng đa dạng: Sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, nội thất.
>>> Xem thêm: Giá V inox 304 năm 2025
Tại sao nên chọn thanh V inox 75x75?
- Độ bền: Đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
- Tính thẩm mỹ: Tạo nên vẻ đẹp sang trọng, hiện đại.
- An toàn: Không gây hại cho sức khỏe, thân thiện với môi trường.
- Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.
Ứng dụng V inox 75x75mm:
- Xây dựng: Làm khung cửa, lan can, cầu thang, mái nhà.
- Nội thất: Sản xuất đồ gia dụng, thiết bị bếp.
- Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị.
Bảng tra trọng lượng thanh inox V 70×70
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/6m) |
70×70 | 4.0 | 23.6 |
70×70 | 5.0 | 32,7 |
70×70 | 6.0 | 36.58 |
70×70 | 7.0 | 42.22 |
Hướng dẫn tính khối lượng và trọng lượng thanh V inox 70x70
Để xác định chính xác khối lượng và trọng lượng của một thanh V inox 70x70, bạn cần biết các thông số sau:
- Độ dày của tấm inox: Thường được tính bằng milimét (mm).
- Chiều dài của thanh V: Tính bằng mét (m).
- Khối lượng riêng của inox: Giá trị này thay đổi tùy thuộc vào loại inox (304, 201,...) nhưng thường vào khoảng 7.9 g/cm³.
Công thức tính:
-
Tính thể tích:
- Diện tích mặt cắt: 70mm x 70mm = 4900 mm² = 4.9 cm²
- Thể tích: Diện tích mặt cắt x Chiều dài (đổi về cm)
-
Tính khối lượng:
- Khối lượng: Thể tích x Khối lượng riêng
-
Tính trọng lượng:
- Trọng lượng: Khối lượng x Gia tốc trọng trường (gần bằng 9.8 m/s² trên Trái Đất)
Ví dụ:
Giả sử bạn có một thanh V inox 304 có các thông số sau:
- Độ dày: 5mm = 0.5cm
- Chiều dài: 2m = 200cm
- Khối lượng riêng inox 304: 7.9 g/cm³
Tính toán:
- Thể tích: 4.9 cm² x 0.5 cm x 200 cm = 490 cm³
- Khối lượng: 490 cm³ x 7.9 g/cm³ ≈ 3871 gram ≈ 3.871 kg
- Trọng lượng: 3.871 kg x 9.8 m/s² ≈ 37.96 N (Newton)
Lưu ý:
- Khối lượng riêng: Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tra cứu khối lượng riêng của loại inox cụ thể mà bạn đang sử dụng.
- Trọng lượng: Trọng lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí đo (do gia tốc trọng trường khác nhau).
- Đơn vị: Đảm bảo các đơn vị đo lường được quy đổi về cùng một hệ thống (ví dụ: mm, cm, m).
Quý khách hàng có nhu cầu mua V inox 70x70 vui lòng liên hệ